In trang: 


Dịch vụ và giá khám bệnh BHYT áp dụng từ 20/8/2019

Đăng ngày:10/15/2019 9:45:08 PM bởi admin

Dịch vụ và giá khám bệnh BHYT

BỘ Y TẾ
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/ 7 /2019 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STTCơ sở y tếGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lươngGhi chú
1234
4Bệnh viện hạng III30,500
6Trạm y tế xã 27,500

DỊCH VỤ KỸ THUẬT

STT
(1)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Giá TT13/2019
(12)
Ghi chú TT13/2019
(13)
1Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)D15200
2Định nhóm máu tại giườngD39100
3Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngD12600
4Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độcC728000Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
5Khí dung thuốc giãn phế quảnD20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6Siêu âm màng phổi cấp cứuC43900
7Điện tim thườngD32800
8Siêu âm ổ bụngD43900
9Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phânD65600
10Siêu âm khớp (một vị trí)B43900
11Siêu âm phần mềm (một vị trí)B43900
12Khí dung thuốc cấp cứuC20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
13Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngC15200
14Thuỷ trị liệu có thuốcC61400
15Điều trị bằng tia hồng ngoạiC35200
16Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗC34200
17Nội soi taiC40000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
18Nội soi mũiC40000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
19Nội soi họngC40000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
20Tập nhược thịC31700
21Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaC55000Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
22Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnD85600
23Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungC117000
24Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnC294000
25Chọc dò túi cùng DouglasC280000
26Soi cổ tử cungD61500
27Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhC90100
28Đặt sonde hậu môn sơ sinhD82100
29Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhD479000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
30Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnA302000
31Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnB302000
32Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22B545000
33Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnC183000
34Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)C25900
35Đo khúc xạ máyC9900
36Đo độ lácC63800
37Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịtD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
38Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
39Siêu âm + đo trục nhãn cầuC76200
40Khí dung mũi họngD20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
41Cắt chỉ sau phẫu thuậtD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
42Đo sức nghe lờiC54400
43Đo trên ngưỡngC59800
44Điều trị bằng tia hồng ngoạiD35200
45Điều trị bằng Laser công suất thấpB47400
46Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗD34200
47Thủy trị liệu có thuốcD61400
48Siêu âm tuyến giápC43900
49Siêu âm các tuyến nước bọtC43900
50Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtB43900
51Siêu âm hạch vùng cổB43900
52Siêu âm màng phổiB43900
53Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)B43900
54Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)C43900
55Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)C43900
56Siêu âm tử cung phần phụC43900
57Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)B43900
58Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)C43900
59Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngC43900
60Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuC43900
61Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaC43900
62Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiC43900
63Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)B43900
64Siêu âm tuyến vú hai bênB43900
65Siêu âm tinh hoàn hai bênB43900
66Siêu âm dương vậtB43900
67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
68Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
69Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
70Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
71Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
72Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
73Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
74Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
75Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoD65400Áp dụng cho 01 vị trí
76Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoD50200Áp dụng cho 01 vị trí
77Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnD65400Áp dụng cho 01 vị trí
78Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnD50200Áp dụng cho 01 vị trí
79Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC97200Áp dụng cho 01 vị trí
80Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC56200Áp dụng cho 01 vị trí
81Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngC65400Áp dụng cho 01 vị trí
82Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D65400Áp dụng cho 01 vị trí
83Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D50200Áp dụng cho 01 vị trí
84Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]D97200Áp dụng cho 01 vị trí
85Chụp Xquang HirtzD65400Áp dụng cho 01 vị trí
86Chụp Xquang HirtzD50200Áp dụng cho 01 vị trí
87Chụp Xquang hàm chếch một bênC65400Áp dụng cho 01 vị trí
88Chụp Xquang hàm chếch một bênC50200Áp dụng cho 01 vị trí
89Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnC65400Áp dụng cho 01 vị trí
90Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnC50200Áp dụng cho 01 vị trí
91Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
92Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
93Chụp Xquang Chausse IIIC65400Áp dụng cho 01 vị trí
94Chụp Xquang Chausse IIIC50200Áp dụng cho 01 vị trí
95Chụp Xquang SchullerC65400Áp dụng cho 01 vị trí
96Chụp Xquang SchullerC50200Áp dụng cho 01 vị trí
97Chụp Xquang StenversC65400Áp dụng cho 01 vị trí
98Chụp Xquang StenversC50200Áp dụng cho 01 vị trí
99Chụp Xquang khớp thái dương hàmC65400Áp dụng cho 01 vị trí
100Chụp Xquang khớp thái dương hàmC50200Áp dụng cho 01 vị trí
101Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)D13100
102Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)D18900
103Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)C65400Áp dụng cho 01 vị trí
104Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)C50200Áp dụng cho 01 vị trí
105Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)C65400Áp dụng cho 01 vị trí
106Chụp Xquang mỏm trâmC65400Áp dụng cho 01 vị trí
107Chụp Xquang mỏm trâmC50200Áp dụng cho 01 vị trí
108Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
109Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
110Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
111Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC97200Áp dụng cho 01 vị trí
112Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC69200Áp dụng cho 01 vị trí
113Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC50200Áp dụng cho 01 vị trí
114Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênC65400Áp dụng cho 01 vị trí
115Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếC122000Áp dụng cho 01 vị trí
116Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C50200Áp dụng cho 01 vị trí
117Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C97200Áp dụng cho 01 vị trí
118Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2C65400Áp dụng cho 01 vị trí
119Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
120Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
121Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
122Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
123Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
124Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
125Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
126Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
127Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD97200Áp dụng cho 01 vị trí
128Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD69200Áp dụng cho 01 vị trí
129Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD56200Áp dụng cho 01 vị trí
130Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD65400Áp dụng cho 01 vị trí
131Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
132Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
133Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
134Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
135Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC97200Áp dụng cho 01 vị trí
136Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC69200Áp dụng cho 01 vị trí
137Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC56200Áp dụng cho 01 vị trí
138Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnC65400Áp dụng cho 01 vị trí
139Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC65400Áp dụng cho 01 vị trí
140Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC56200Áp dụng cho 01 vị trí
141Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeC50200Áp dụng cho 01 vị trí
142Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC97200Áp dụng cho 01 vị trí
143Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC69200Áp dụng cho 01 vị trí
144Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC56200Áp dụng cho 01 vị trí
145Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC65400Áp dụng cho 01 vị trí
146Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênC122000Áp dụng cho 01 vị trí
147Chụp Xquang khung chậu thẳngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
148Chụp Xquang khung chậu thẳngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
149Chụp Xquang khung chậu thẳngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
150Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
151Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
152Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchD50200Áp dụng cho 01 vị trí
153Chụp Xquang khớp vai thẳngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
154Chụp Xquang khớp vai thẳngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
155Chụp Xquang khớp vai thẳngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
156Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC65400Áp dụng cho 01 vị trí
157Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC56200Áp dụng cho 01 vị trí
158Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchC50200Áp dụng cho 01 vị trí
159Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
160Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
161Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
162Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
163Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
164Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
165Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
166Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
167Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
168Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
169Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
170Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
171Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)D56200Áp dụng cho 01 vị trí
172Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)D65400Áp dụng cho 01 vị trí
173Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)D50200Áp dụng cho 01 vị trí
174Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
175Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
176Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
177Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
178Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
179Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
180Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
181Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
182Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
183Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
184Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD50200Áp dụng cho 01 vị trí
185Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
186Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênD56200Áp dụng cho 01 vị trí
187Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênD65400Áp dụng cho 01 vị trí
188Chụp Xquang khớp háng nghiêngC56200Áp dụng cho 01 vị trí
189Chụp Xquang khớp háng nghiêngC65400Áp dụng cho 01 vị trí
190Chụp Xquang khớp háng nghiêngC50200Áp dụng cho 01 vị trí
191Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
192Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
193Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
194Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
195Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
196Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
197Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
198Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
199Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC69200Áp dụng cho 01 vị trí
200Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC97200Áp dụng cho 01 vị trí
201Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC56200Áp dụng cho 01 vị trí
202Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèC65400Áp dụng cho 01 vị trí
203Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD69200Áp dụng cho 01 vị trí
204Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
205Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
206Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
207Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
208Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
209Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
210Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
211Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD69200Áp dụng cho 01 vị trí
212Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD97200Áp dụng cho 01 vị trí
213Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD56200Áp dụng cho 01 vị trí
214Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchD65400Áp dụng cho 01 vị trí
215Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
216Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD97200Áp dụng cho 01 vị trí
217Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
218Chụp Xquang ngực thẳngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
219Chụp Xquang ngực thẳngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
220Chụp Xquang ngực thẳngD50200Áp dụng cho 01 vị trí
221Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD56200Áp dụng cho 01 vị trí
222Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD65400Áp dụng cho 01 vị trí
223Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênD50200Áp dụng cho 01 vị trí
224Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC69200Áp dụng cho 01 vị trí
225Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC97200Áp dụng cho 01 vị trí
226Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC56200Áp dụng cho 01 vị trí
227Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngC65400Áp dụng cho 01 vị trí
228Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC69200Áp dụng cho 01 vị trí
229Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC97200Áp dụng cho 01 vị trí
230Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC56200Áp dụng cho 01 vị trí
231Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchC65400Áp dụng cho 01 vị trí
232Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD56200Áp dụng cho 01 vị trí
233Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD65400Áp dụng cho 01 vị trí
234Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnD50200Áp dụng cho 01 vị trí
235Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngD101000
236Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngD224000
237Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngD56200Áp dụng cho 01 vị trí
238Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngD65400Áp dụng cho 01 vị trí
239Siêu âm tại giườngD43900
240Nội soi tai mũi họngC104000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
241Nội soi tai mũi họngC40000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
242Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)D73000
243Điện tim thườngD32800
244Đo độ lồi mắt bằng thước đo HertelC54800
245Test thử cảm giác giác mạcC39600
246Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểmC28800
247Đo sắc giácC65900
248Đo khúc xạ máyC9900
249Đo độ lácC63800
250Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)D25900
251Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng InsulinC130000
252Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngC63500
253Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngC63500
254Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ côngC55300
255Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngC40400
256Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.C40400
257Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngC40400
258Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngC40400
259Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngC56500
260Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngC56500
261Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngC102000
262Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự độngC102000
263Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)C28800
264Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)D14900
265Sức bền thẩm thấu hồng cầuC38000
266Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)D36900
267Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)C40400
268Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)C46200
269Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)C65800
270Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)C26400
271Tìm mảnh vỡ hồng cầuC17300
272Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơC17300
273Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)D36900
274Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)C36900
275Tìm giun chỉ trong máuD34600
276Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)C23100
277Máu lắng (bằng máy tự động)C34600
278Tìm tế bào HargravesC64600
279Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)D43100
280Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)B43100
281Cặn AddisC43100
282Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngC56000
283Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngC91600
284Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcC159000
285Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmC17300
286Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kếC30000
287Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)C34600
288Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)C40400
289Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)C39100
290Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuC23100
291Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuC20700
292Định lượng Acid Uric [Máu]C21500Mỗi chất
293Định lượng Albumin [Máu]C21500Mỗi chất
294Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
295Đo hoạt độ Amylase [Máu]C21500Mỗi chất
296Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]B75400
297Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]B91600
298Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
299Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
300Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
301Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
302Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
303Định lượng Calci toàn phần [Máu]C12900
304Định lượng Calci ion hoá [Máu]C16100Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
305Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]C26900
306Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)C26900
307Định lượng Creatinin (máu)C21500Mỗi chất
308Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]B32300
309Định lượng Glucose [Máu]C21500Mỗi chất
310Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]C19200
311Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]C26900
312Định lượng Protein toàn phần [Máu]C21500Mỗi chất
313Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]C26900
314Định lượng Urê máu [Máu]C21500Mỗi chất
315Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]D43100
316Định lượng Amylase (niệu)C37700
317Định lượng Axit Uric (niệu)C16100
318Định lượng Canxi (niệu)C24600
319Định lượng Creatinin (niệu)C16100
320Định lượng Dưỡng chấp [niệu]C26900
321Định tính Dưỡng chấp [niệu]C21500
322Định lượng Glucose (niệu)C13900
323Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]D43100
324Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]D43100
325Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]D43100
326Định tính Codein (test nhanh) [niệu]D43100
327Định lượng Phospho (niệu)C20400
328Định tính Phospho hữu cơ [niệu]D6300
329Định tính Porphyrin [niệu]D53100
330Định lượng Protein (niệu)C13900
331Định tính Protein Bence -jones [niệu]D21500
332Định lượng Urê (niệu)C16100
333Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)D27400
334Định lượng Clo (dịch não tuỷ)C22500
335Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)C12900
336Phản ứng Pandy [dịch]C8500
337Định lượng Protein (dịch não tuỷ)C10700
338Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]C21500Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
339Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)C26900
340Định lượng Creatinin (dịch)C21500Mỗi chất
341Định lượng Glucose (dịch chọc dò)C12900
342Định lượng Protein (dịch chọc dò)C21500Mỗi chất
343Phản ứng Rivalta [dịch]C8500
344Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)C26900
345Đo tỷ trọng dịch chọc dòC4700
346Đo tỷ trọng dịch chọc dòC27400
347Định lượng Urê (dịch)C21500Mỗi chất
348Định lượng CRPC53800
349Đường máu mao mạchC15200
350Phản ứng CRPC21500
351Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)C25800
352Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogenC6300
353Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tínhC9600
354Bilirubin định tínhC6300
355Canxi, Phospho định tínhC6300
356Urobilin, Urobilinogen: Định tínhC6300
357Vi khuẩn nhuộm soiD68000
358Vi khuẩn test nhanhD238000
359Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngC238000
360Vi khuẩn kháng thuốc định tínhC196000
361Vi hệ đường ruộtD29700
362AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenD68000
363AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quangC65600
364Mycobacterium tuberculosis MantouxD11900
365Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP XpertC342000
366Mycobacterium leprae nhuộm soiC68000
367Vibrio cholerae soi tươiD68000
368Vibrio cholerae nhuộm soiD68000
369Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiD68000
370Neisseria meningitidis nhuộm soiD68000
371Chlamydia test nhanhD71600
372Helicobacter pylori Ag test nhanhD156000Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
373Leptospira test nhanhD138000
374Mycoplasma hominis test nhanhD238000
375Salmonella WidalC178000
376Streptococcus pyogenes ASOD41700
377Treponema pallidum soi tươiD68000
378Treponema pallidum nhuộm soiC68000
379Treponema pallidum test nhanhD238000
380Ureaplasma urealyticum test nhanhC238000
381Virus test nhanhD238000
382HBsAg test nhanhD53600
383HBsAb test nhanhD59700
384HBcAb test nhanhD59700
385HBeAg test nhanhD59700
386HBeAb test nhanhD59700
387HCV Ab test nhanhD53600
388HAV Ab test nhanhD119000
389HEV Ab test nhanhD119000
390HIV Ab test nhanhD53600
391HIV Ag/Ab test nhanhD98200Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
392Dengue virus NS1Ag test nhanhD130000
393Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanhD130000
394Dengue virus IgA test nhanhD238000
395Dengue virus IgM/IgG test nhanhD130000
396EV71 IgM/IgG test nhanhD114000
397Influenza virus A, B test nhanhD170000
398Rotavirus test nhanhD178000
399Rubella virus Ab test nhanhD149000
400Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiD38200
401Hồng cầu trong phân test nhanhD65600
402Đơn bào đường ruột soi tươiD41700
403Đơn bào đường ruột nhuộm soiD41700
404Trứng giun, sán soi tươiD41700
405Trứng giun soi tập trungD41700
406Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiD41700
407Cryptosporidium test nhanhD238000
408Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanhD238000
409Trichomonas vaginalis soi tươiD41700
410Trichomonas vaginalis nhuộm soiC41700
411Vi nấm soi tươiD41700
412Vi nấm test nhanhD238000
413Vi nấm nhuộm soiC41700
414Cryptococcus test nhanhD113000
415Tế bào học dịch màng bụng, màng timC159000
416Tế bào học dịch màng khớpC159000
417Tế bào học nước tiểuC159000
418Tế bào học đờmC159000
419Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouC349000
420Nhuộm Diff – QuickC159000
421Nhuộm May Grunwald – GiemsaC159000
422Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônB3710000
423Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cmC1126000
424Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmB1126000
425Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lênB1126000
426Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmC705000
427Cắt u cơ vùng hàm mặtB2627000
428Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmB3144000Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
429Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmB2627000
430Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmC2627000
431Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cmC3144000Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
432Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaC4289000
433Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngC2832000
434Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đònC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
435Nối gân gấpB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
436Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnC3325000
437Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biênB2318000
438Phẫu thuật u thần kinh trên daC705000
439Phẫu thuật u thần kinh trên daC1126000
440Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnC6799000Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
441Phẫu thuật điều trị mảng sườn di độngC6686000Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
442Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viD2851000
443Gỡ dính sau mổ lạiC2498000
444Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngC2832000
445Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
446Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
447Phẫu thuật cắt u thành bụngC1965000
448Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổC2612000
449Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
450Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
451Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
452Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngB4616000
453Phẫu thuật vết thương bàn tayB1965000
454Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
455Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
456Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
457Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
458Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
459Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
460Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayB2318000
461Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
462Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
463Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayB2758000
464Thương tích bàn tay phức tạpB4616000
465Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
466Phẫu thuật tổn thương gân AchilleB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
467Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
468Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
469Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
470Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
471Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
472Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpB4616000
473Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)B2318000
474Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnB3268000
475Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emB2886000
476Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnB4010000
477Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emB4010000
478Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmB1126000
479Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmB1234000
480Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmB705000
481Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmB1126000
482Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmB1234000
483Cắt u cơ vùng hàm mặtB2627000
484Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmC1234000
485Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cmB1234000
486Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnC2761000
487Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmB2754000
488Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmB1784000
489Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênB2945000
490Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpB4027000
491Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)B4307000
492Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)B4307000
493Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)C4202000
494Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungC4838000
495Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànB3876000
496Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiB3876000
497Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnC3876000
498Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungC3507000
499Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángC3725000
500Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangC3766000
501Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônB3710000
502Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗC3325000
503Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnC3325000
504Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtC2998000
505Cắt u máu vùng đầu mặt cổC3093000
506Nối gân duỗiC2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
507Mở khí quản thường quyC719000
508Mở khí quảnC719000
509Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)C740000
510Cắt bỏ túi lệC840000
511Phẫu thuật mộng đơn thuầnC870000
512Khâu phục hồi bờ miC693000
513Khâu phủ kết mạcC638000
514Bơm hơi tiền phòngC1112000
515Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB925000
516Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB422000
517Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB795000
518Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB565000
519Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngB535000
520Nắn sai khớp thái dương hàmC103000
521Chích nhọt ống tai ngoàiC186000
522Chích áp xe thành sau họngC729000
523Chích áp xe thành sau họngC263000
524Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêC3771000Đã bao gồm dao cắt.
525Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêC1085000
526Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩC3040000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
527Phẫu thuật nạo VA gây mêC790000
528Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônC2844000
529Cắt u phần mềm vùng cổB2627000
530Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cmC705000
531Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cmC2927000
532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cmC2627000
533Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmC2927000
534Cắt polyp ống taiC1990000
535Cắt polyp ống taiC602000
536Cắt u nang buồng trứng xoắnC2944000
537Cắt u nang buồng trứngC2944000
538Cắt u nang buồng trứng và phần phụC2944000
539Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụC2944000
540Cắt u thành âm đạoC2048000
541Bóc nang tuyến BartholinC1274000
542Cắt u vú lành tínhC2862000
543Mổ bóc nhân xơ vúC984000
544Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngC628000
545Phẫu thuật viêm ruột thừaC2561000
546Cắt đoạn ruột nonC4629000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
547Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnC2562000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
548Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩC2562000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
549Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏC2562000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
550Cắt polype trực tràngC1038000
551Cắt u nang buồng trứngB2944000
552Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtB3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
553Mổ lấy sỏi bàng quangC4098000
554Mở thông bàng quangC373000
555Khâu vết thương âm hộ, âm đạoB257000
556Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
557Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànC186000
558Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-CollesB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
559Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
560Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tayC2887000
561Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tayC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
562Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tayC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
563Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tayC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
564Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận độngB2925000
565Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bànB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
566Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayC2887000
567Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
568Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
569Găm Kirschner trong gãy mắt cáB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
570Kết hợp xương trong trong gãy xương mácB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
571Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
572Gỡ dính gânB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
573Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnB2887000
574Nối gân duỗiC2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²C2790000
576Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtC1731000
577Rút chỉ thép xương ứcC1731000
578Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngựcC2887000
579Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổC2887000
580Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchC2887000
581Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnC2887000
582Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiC1756000
583Phẫu thuật cắt u thành ngựcC1965000
584Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcC1965000
585Lấy sỏi bàng quangC4098000
586Dẫn lưu nước tiểu bàng quangC1751000Chưa bao gồm sonde JJ.
587Dẫn lưu áp xe khoang RetziusC1751000Chưa bao gồm sonde JJ.
588Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànC2321000
589Cắt dạ dày hình chêmC3579000
590Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngC3579000
591Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonC3579000
592Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtC2498000
593Tháo xoắn ruột nonC2498000
594Tháo lồng ruột nonC2498000
595Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngC3579000
596Cắt ruột thừa đơn thuầnD2561000
597Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngC2561000
598Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeC2561000
599Dẫn lưu áp xe ruột thừaC2832000
600Các phẫu thuật ruột thừa khácB2561000
601Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngC2514000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
602Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)C1242000
603Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
604Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
605Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
606Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
607Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
608Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnC1965000
609Khâu vết thương thành bụngC1965000
610Phẫu thuật KHX gãy xương đònC3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
611Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
612Phẫu thuật KHX gãy bánh chèB3985000Chưa bao gồm kim.
613Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngC4616000
614Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
615Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụB2318000
616Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayB2318000
617Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngB3570000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
618Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónC2887000
619Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayC3741000
620Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
621Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
622Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
623Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón IB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
624Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayB3985000Chưa bao gồm kim.
625Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngC1731000
626Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnB3570000Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
627Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmB2887000
628Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiB2887000
629Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)B2887000
630Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuC2598000
631Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²B2790000
632Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)B2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
633Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)B2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
634Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngC1731000
635Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnC2269000
636Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emC2269000
637Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnC2298000
638Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emC2298000
639Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnC2818000
640Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emC2818000
641Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnB3274000
642Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emB3274000
643Cắt sẹo khâu kínC3288000
644Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhC2477000
645Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kínC2477000
646Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tínhC2818000
647Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmC705000
648Cắt các u lành vùng cổC2627000
649Cắt các u lành tuyến giápC1784000
650Cắt các u nang giáp móngC2133000
651Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmC455000
652Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmC820000
653Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmB415000
654Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmB1334000
655Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmB834000
656Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmC1334000
657Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmC834000
658Cắt polyp ống taiC1990000
659Cắt polyp ống taiC602000
660Cắt polyp mũiC663000
661Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmC1965000
662Cắt nang thừng tinh một bênC1784000
663Cắt nang thừng tinh hai bênC2754000
664Cắt u lành dương vậtC1965000
665Cắt u vú lành  tínhC2862000
666Cắt u nang buồng trứng xoắnC2944000
667Cắt u nang buồng trứngC2944000
668Cắt u  nang buồng trứng và phần phụC2944000
669Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụC2944000
670Cắt u thành âm đạoC2048000
671Bóc nang tuyến BartholinC1274000
672Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmC1784000
673Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmC1784000
674Cắt u bao gânB1784000
675Phẫu thuật phì đại tuyến vú namC2862000
676Phẫu thuật lấy thai lần đầuC2332000
677Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaC3342000
678Khâu tử cung do nạo thủngC2782000
679Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônC2248000
680Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungC3355000
681Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụC2944000
682Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángC2944000
683Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpB2844000
684Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngB2677000
685Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônC1482000
686Cắt u vú lành tínhC2862000
687Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏC2860000
688Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏC2860000
689Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏC2860000
690Cắt bỏ túi lệC840000
691Phẫu thuật mộng đơn thuầnC870000
692Khâu phục hồi bờ miC693000
693Khâu phủ kết mạcC638000
694Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtC1415000
695Vá nhĩ đơn thuầnC3720000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
696Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiC3040000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
697Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiC1415000
698Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiC3873000
699Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănC3188000Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
700Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucC1415000
701Phẫu thuật cắt Amidan gây mêC3771000Đã bao gồm dao cắt.
702Phẫu thuật cắt Amidan gây mêC3771000Đã bao gồm dao cắt.
703Phẫu thuật cắt Amidan gây mêC1085000
704Phẫu thuật cắt amidan bằng CoblatorC2355000Bao gồm cả Coblator.
705Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)C2814000
706Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnC790000
707Phẫu thuật cắt u sàn miệngC1415000
708Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
709Nối gân gấpC2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
710Gỡ dính thần kinhB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
711Khâu cò mi, tháo còC400000
712Khâu da miC1440000
713Khâu da miC809000
714Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtC926000
715Lạnh đông thể miC1724000
716Điện đông thể miC474000
717Khâu kết mạcC1440000
718Khâu kết mạcC809000
719Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguộiB795000
720Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguộiB925000
721Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguộiB422000
722Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha  nguộiB565000
723Phẫu thuật cắt phanh lưỡiB295000
724Phẫu thuật cắt phanh môiB295000
725Phẫu thuật cắt phanh máB295000
726Điều trị tủy lạiB954000
727Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB565000
728Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB422000
729Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB795000
730Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB925000
731Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayB925000
732Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayB795000
733Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayB422000
734Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayB565000
735Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamD97000
736Chọc hút dịch tụ huyết vành taiC52600
737Nắn sống mũi sau chấn thươngC2672000
738Khâu rách cùng đồ âm đạoC1898000
739Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmC705000
740Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngC546000
741Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuC2598000
742Mở thông dạ dàyC2514000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
743Dẫn lưu áp xe ruột thừaC2832000
744Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnC807000
745Lấy máu tụ tầng sinh mônC2248000
746Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngC3258000Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
747Mở bụng thăm dòC2514000Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
748Chích áp xe tầng sinh mônC807000
749Dẫn lưu túi mậtC2664000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
750Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaC2887000
751Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiB4616000
752Rút đinh các loạiC1731000
753Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngC2477000
754Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnC1242000
755Cắt bỏ tinh hoànC2321000
756Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànC1242000
757Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiC1242000
758Cắt hẹp bao quy đầuD1242000
759Mở rộng lỗ sáoD1242000
760Mổ bóc nhân xơ vúC984000
761Cắt polyp cổ tử cungC1935000
762Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)C1206000
763Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaC2612000
764Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungC1935000
765Cắt u thành âm đạoC2048000
766Khâu rách cùng đồ âm đạoC1898000
767Cắt u da mi không ghépC724000
768Đóng lỗ dò đường lệC1440000
769Đóng lỗ dò đường lệC809000
770Khâu cò mi, tháo còC400000
771Chích dẫn lưu túi lệC78400
772Khâu da mi đơn giảnC809000
773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtC926000
774Lạnh đông thể miC1724000
775Điện đông thể miC474000
776Khâu kết mạcD809000
777Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiC1334000
778Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiC834000
779Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩC3040000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
780Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩC486000
781Đặt ống thông khí màng nhĩC3040000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
782Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiC954000
783Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)C3873000
784Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng LaserC3873000
785Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiC954000
786Nâng xương chính mũi sau chấn thươngC1277000
787Nâng xương chính mũi sau chấn thươngC2672000
788Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)C719000
789Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máC954000
790Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngC1014000
791Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngC1014000
792Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngC954000
793Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnC954000
794Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổC2814000
795Phẫu thuật sinh thiết hạch cổC3002000
796Phẫu thuật nạo túi lợiB74000
797Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.B795000
798Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.B925000
799Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.B422000
800Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.B565000
801Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB795000
802Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB925000
803Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB422000
804Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiB565000
805Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB795000
806Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB925000
807Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB565000
808Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiB422000
809Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayB795000
810Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayB925000
811Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayB422000
812Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayB565000
813Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyB795000
814Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyB925000
815Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyB422000
816Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyB565000
817Điều trị tủy lạiB954000
818Nhổ răng vĩnh viễnC207000
819Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiC158000
820Phẫu thuật cắt phanh lưỡiB295000
821Phẫu thuật cắt phanh môiB295000
822Phẫu thuật cắt phanh máB295000
823Điều trị tuỷ răng sữaC271000
824Điều trị tuỷ răng sữaC382000
825Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitC460000
826Điều trị đóng cuống răng bằng MTAC460000
827Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmC705000
828Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtD926000
829Khâu vết thương vùng môiC1242000
830Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiC2790000
831Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiC1334000
832Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiC834000
833Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổD2598000
834Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcD2598000
835Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúC2862000
836Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụC2862000
837Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]C2686000
838Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIB2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
839Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìA2963000Chưa bao gồm gân nhân tạo.
840Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonB3750000Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
841Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)B5929000
842Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuC4228000
843Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuC2790000
844Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnD479000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
845Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệC373000
846Mở thông bàng quang trên xương muC373000
847Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)C831000
848Rửa màng bụng cấp cứuC431000
849Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmC597000Chưa bao gồm ống thông.
850Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độcC479000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
851Đặt ống nội khí quảnC568000
852Đặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeC762000
853Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuC762000
854Mở khí quản qua màng nhẫn giápC719000
855Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởC719000
856Thay ống nội khí quảnC568000
857Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngC653000
858Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngC1126000
859Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápC216000
860Siêu âm màng phổi cấp cứuB43900
861Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterC143000
862Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờC185000
863Mở màng phổi cấp cứuC596000
864Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaC596000
865Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờC185000
866Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)B778000
867Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuC244000
868Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũiC580000
869Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtC305000
870Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtC408000
871Đặt catheter động mạchC546000
872Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmC1126000
873Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmC653000
874Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmC247000
875Siêu âm tim cấp cứu tại giườngC222000
876Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứuC222000
877Siêu âm màng phổiB43900
878Đặt ống nội khí quảnC568000
879Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiC137000
880Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)C559000
881Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnC559000
882Mở khí quản qua da cấp cứuC719000
883Mở thông bàng quang trên xương muC373000
884Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpC74300
885Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpC74300
886Điện mãng châm điều trị liệt chi trênC74300
887Điện mãng châm điều trị liệt chi trênC74300
888Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiC74300
889Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiC74300
890Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiC74300
891Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiC74300
892Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơC74300
893Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơC74300
894Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhC74300
895Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhC74300
896Điện mãng châm điều trị teo cơC74300
897Điện mãng châm điều trị teo cơC74300
898Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạC74300
899Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạC74300
900Điện mãng châm điều trị bại nãoC74300
901Điện mãng châm điều trị bại nãoC74300
902Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpC74300
903Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpC74300
904Điện mãng châm điều trị khàn tiếngC74300
905Điện mãng châm điều trị khàn tiếngC74300
906Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộC74300
907Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộC74300
908Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcC74300
909Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcC74300
910Điện mãng châm điều trị đau đầuC74300
911Điện mãng châm điều trị đau đầuC74300
912Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuC74300
913Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuC74300
914Điện mãng châm điều trị stressC74300
915Điện mãng châm điều trị stressC74300
916Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhC74300
917Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhC74300
918Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VC74300
919Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VC74300
920Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênC74300
921Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênC74300
922Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtC74300
923Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtC74300
924Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcC74300
925Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcC74300
926Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpC74300
927Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpC74300
928Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịC74300
929Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịC74300
930Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhC74300
931Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhC74300
932Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcC74300
933Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcC74300
934Điện mãng châm điều trị thất ngônC74300
935Điện mãng châm điều trị thất ngônC74300
936Điện mãng châm điều trị hen phế quảnC74300
937Điện mãng châm điều trị hen phế quảnC74300
938Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápC74300
939Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápC74300
940Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpC74300
941Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpC74300
942Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnC74300
943Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnC74300
944Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnC74300
945Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnC74300
946Điện mãng châm điều trị trĩC74300
947Điện mãng châm điều trị trĩC74300
948Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyC74300
949Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyC74300
950Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyC74300
951Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyC74300
952Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhC74300
953Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhC74300
954Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpC74300
955Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpC74300
956Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpC74300
957Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpC74300
958Điện mãng châm điều trị đau lưngC74300
959Điện mãng châm điều trị đau lưngC74300
960Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơC74300
961Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơC74300
962Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiC74300
963Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiC74300
964Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyC74300
965Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyC74300
966Điện mãng châm điều trị chứng ticC74300
967Điện mãng châm điều trị chứng ticC74300
968Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaC74300
969Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaC74300
970Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnC74300
971Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnC74300
972Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnC74300
973Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnC74300
974Điện mãng châm điều trị chứng táo bónC74300
975Điện mãng châm điều trị chứng táo bónC74300
976Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáC74300
977Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáC74300
978Điện mãng châm điều trị đái dầmC74300
979Điện mãng châm điều trị đái dầmC74300
980Điện mãng châm điều trị bí đáiC74300
981Điện mãng châm điều trị bí đáiC74300
982Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC74300
983Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC74300
984Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoC74300
985Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoC74300
986Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC74300
987Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC74300
988Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtC74300
989Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtC74300
990Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưC74300
991Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưC74300
992Điện mãng châm điều trị đau răngC74300
993Điện mãng châm điều trị đau răngC74300
994Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệtC143000
995Cấy chỉ điều trị liệt  chi trênC143000
996Cấy chỉ điều trị liệt  chi dướiC143000
997Cấy chỉ điều trị liệt nửa ngườiC143000
998Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơC143000
999Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinhC143000
1000Cấy chỉ điều trị teo cơC143000
1001Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạC143000
1002Cấy chỉ điều trị bại nãoC143000
1003Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷC143000
1004Cấy chỉ điều trị chứng ù taiC143000
1005Cấy chỉ điều trị giảm khứu giácC143000
1006Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắpC143000
1007Cấy chỉ điều trị khàn tiếngC143000
1008Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhượcC143000
1009Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápC143000
1010Cấy chỉ điều trị động kinhC143000
1011Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuC143000
1012Cấy chỉ điều trị mất ngủC143000
1013Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tínhC143000
1014Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhC143000
1015Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh VC143000
1016Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênC143000
1017Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thịC143000
1018Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đìnhC143000
1019Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcC143000
1020Cấy chỉ điều trị thất ngônC143000
1021Cấy chỉ điều trị viêm xoangC143000
1022Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngC143000
1023Cấy chỉ điều trị hen phế quảnC143000
1024Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpC143000
1025Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnC143000
1026Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườnC143000
1027Cấy chỉ điều trị trĩC143000
1028Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyC143000
1029Cấy chỉ điều trị đau dạ dàyC143000
1030Cấy chỉ điều trị nôn, nấcC143000
1031Cấy chỉ điều trị dị ứngC143000
1032Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấpC143000
1033Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớpC143000
1034Cấy chỉ điều trị đau lưngC143000
1035Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơC143000
1036Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiC143000
1037Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyC143000
1038Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ deltaC143000
1039Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủC143000
1040Cấy chỉ điều trị táo bónC143000
1041Cấy chỉ điều trị đái dầmC143000
1042Cấy chỉ điều trị bí đáiC143000
1043Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC143000
1044Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuầnC143000
1045Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoC143000
1046Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC143000
1047Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuậtC143000
1048Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thưC143000
1049Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)B205000
1050Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtB1696000
1051Lấy dị vật giác mạcC862000
1052Lấy dị vật giác mạcC665000
1053Lấy dị vật giác mạcC82100
1054Lấy dị vật giác mạcC327000
1055Cắt bỏ chắp có bọcC78400
1056Bơm thông lệ đạoC94400
1057Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserB337000
1058Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyB795000
1059Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyB925000
1060Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyB565000
1061Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyB422000
1062Nhổ răng vĩnh viễn lung layC102000
1063Nhổ chân răng vĩnh viễnC190000
1064Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiC158000
1065Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng CompositeC247000
1066Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)C337000
1067Phục hồi cổ răng bằng CompositeC337000
1068Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpC212000
1069Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpC212000
1070Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpC212000
1071Điều trị tuỷ răng sữaC271000
1072Điều trị tuỷ răng sữaC382000
1073Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantC212000
1074Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)D212000
1075Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)D97000
1076Nhổ răng sữaD37300
1077Nhổ chân răng sữaD37300
1078Lấy dị vật taiC514000
1079Lấy dị vật taiC62900
1080Lấy dị vật taiC155000
1081Bẻ cuốn dướiC133000
1082Chích áp xe quanh AmidanC729000
1083Chích áp xe quanh AmidanC263000
1084Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnC20500Chưa bao gồm thuốc.
1085Khí dung mũi họngD20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1086Đốt họng bằng khí nitơ lỏngC148000
1087Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)C130000
1088Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổC178000
1089Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổC237000
1090Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổC257000
1091Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổC305000
1092Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhB790000
1093Dẫn lưu cùng đồ DouglasC835000
1094Lấy dị vật âm đạoC573000
1095Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeC178000
1096Chọc áp xe gan qua siêu âmC152000
1097Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcD377000
1098Test nội bìD475000
1099Test nội bìD389000
1100Test áp (Patch test) với các loại thuốcD521000
1101Đắp mặt nạ điều trị bệnh daC195000
1102Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-JohnsonC158000Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1103Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngB682000
1104Chọc dò túi cùng DouglasC280000
1105Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángB624000
1106Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángB344000
1107Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OB335000
1108Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OB254000
1109Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XB335000
1110Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XB254000
1111Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiB624000
1112Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiB344000
1113Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùiB624000
1114Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùiB344000
1115Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiB624000
1116Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiB344000
1117Nắn, bó bột cột sốngC624000
1118Nắn, bó bột cột sốngC344000
1119Nắn, bó bột trật khớp vaiC319000
1120Nắn, bó bột trật khớp vaiC164000
1121Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayC254000
1122Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayC335000
1123Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayC335000
1124Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayC254000
1125Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayC254000
1126Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayC335000
1127Nắn, bó bột trật khớp khuỷuC399000
1128Nắn, bó bột trật khớp khuỷuC221000
1129Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuC399000
1130Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuC221000
1131Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayC399000
1132Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayC221000
1133Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayC335000
1134Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayC254000
1135Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VC335000
1136Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VC254000
1137Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayC335000
1138Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayC212000
1139Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tayC335000
1140Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tayC212000
1141Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayC335000
1142Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayC212000
1143Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayC335000
1144Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayC212000
1145Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesC335000
1146Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesC212000
1147Nắn, bó bột trật khớp hángC644000
1148Nắn, bó bột trật khớp hángC274000
1149Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángC259000
1150Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángC159000
1151Nắn, bó bột gãy mâm chàyC335000
1152Nắn, bó bột gãy mâm chàyC254000
1153Nắn, bó bột  gãy xương chậuC624000
1154Nắn, bó bột  gãy xương chậuC344000
1155Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiC624000
1156Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiC344000
1157Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtC274000
1158Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtC644000
1159Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiC624000
1160Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiC344000
1161Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânC335000
1162Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânC254000
1163Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânC335000
1164Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânC254000
1165Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânC335000
1166Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânC254000
1167Nắn, bó bột gãy xương chàyC335000
1168Nắn, bó bột gãy xương chàyC254000
1169Nắn, bó bột gãy DupuytrenC254000
1170Nắn, bó bột gãy DupuytrenC335000
1171Nắn, bó bột gãy MonteggiaC212000
1172Nắn, bó bột gãy MonteggiaC335000
1173Nắn, bó bột gãy xương bàn chânC234000
1174Nắn, bó bột gãy xương bàn chânC162000
1175Nắn, bó bột gẫy xương gótC144000
1176Nắn, cố định trật khớp hàmD399000
1177Nắn, cố định trật khớp hàmD221000
1178Chăm sóc da cho bn steven jonhsonC158000Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
1179Siêu âm tim cấp cứu tại giườngC222000
1180Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngC616000
1181Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngC616000
1182Mãng châmC72300
1183Cấy chỉC143000
1184Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngC74300
1185Điện mãng châm điều trị béo phìC74300
1186Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoC74300
1187Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràngC74300
1188Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyC74300
1189Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcC74300
1190Điện mãng châm điều trị trĩC74300
1191Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtC74300
1192Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ emC74300
1193Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emC74300
1194Điện mãng châm điều trị sa tử cungC74300
1195Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhC74300
1196Điện mãng châm điều trị đái dầmC74300
1197Điện mãng châm điều trị thống kinhC74300
1198Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệtC74300
1199Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhC74300
1200Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyC74300
1201Điện mãng châm điều trị hen phế quảnC74300
1202Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpC74300
1203Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênC74300
1204Điện mãng châm điều trị tắc tia sữaC74300
1205Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnC74300
1206Điện mãng châm điều trị thất vận ngônC74300
1207Điện mãng châm điều trị đau thần kinh VC74300
1208Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC74300
1209Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãoC74300
1210Điện mãng châm điều trị khàn tiếngC74300
1211Điện mãng châm điều trị liệt chi trênC74300
1212Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiC74300
1213Điện mãng châm điều trị đau hố mắtC74300
1214Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcC74300
1215Điện mãng châm điều trị giảm thị lựcC74300
1216Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dàiC74300
1217Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoangC74300
1218Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóaC74300
1219Điện mãng châm điều trị đau răngC74300
1220Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấpC74300
1221Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiC74300
1222Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớpC74300
1223Điện mãng châm điều trị đau lưngC74300
1224Điện mãng châm điều trị di tinhC74300
1225Điện mãng châm điều trị liệt dươngC74300
1226Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiệnC74300
1227Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năngC74300
1228Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoC143000
1229Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhượcC143000
1230Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngC143000
1231Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyC143000
1232Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngC143000
1233Cấy chỉ điều trị mày đayC143000
1234Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nếnC143000
1235Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcC143000
1236Cấy chỉ điều trị giảm thị lựcC143000
1237Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷC143000
1238Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emC143000
1239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoC143000
1240Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoC143000
1241Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hôngC143000
1242Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuC143000
1243Cấy chỉ điều trị mất ngủC143000
1244Cấy chỉ điều trị nấcC143000
1245Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đìnhC143000
1246Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyC143000
1247Cấy chỉ điều trị hen phế quảnC143000
1248Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpC143000
1249Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênC143000
1250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhC143000
1251Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnC143000
1252Cấy chỉ điều trị thất vận ngônC143000
1253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC143000
1254Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoC143000
1255Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápC143000
1256Cấy chỉ điều trị khàn tiếngC143000
1257Cấy chỉ điều trị liệt chi trênC143000
1258Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiC143000
1259Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangC143000
1260Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóaC143000
1261Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dàiC143000
1262Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpC143000
1263Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiC143000
1264Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpC143000
1265Cấy chỉ điều trị đau lưngC143000
1266Cấy chỉ điều trị đái dầmC143000
1267Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộC143000
1268Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệtC143000
1269Cấy chỉ điều trị đau bụng kinhC143000
1270Cấy chỉ điều trị sa tử cungC143000
1271Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinhC143000
1272Cấy chỉ điều trị di tinhC143000
1273Cấy chỉ điều trị liệt dươngC143000
1274Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủC143000
1275Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtC198000Chưa bao gồm hóa chất.
1276Nong niệu đạoC241000
1277Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángB624000
1278Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángB344000
1279Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayB335000
1280Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayB254000
1281Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayB335000
1282Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayB254000
1283Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayB335000
1284Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayB254000
1285Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVB335000
1286Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVB254000
1287Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayB254000
1288Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayB335000
1289Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayB335000
1290Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayB254000
1291Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayB335000
1292Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayB254000
1293Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayB335000
1294Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayB212000
1295Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtB644000
1296Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtB274000
1297Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiB624000
1298Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiB344000
1299Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânB335000
1300Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânB254000
1301Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânB335000
1302Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânB254000
1303Nắn, bó bột gãy DupuptrenB335000
1304Nắn, bó bột gãy DupuptrenB254000
1305Nắn, bó bột gãy MonteggiaB335000
1306Nắn, bó bột gãy MonteggiaB212000
1307Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épC558000Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
1308Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngC719000
1309Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...C844000
1310Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngB649000
1311Đỡ đẻ ngôi ngược (*)C1002000
1312Nội xoay thaiC1406000
1313Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênC1227000
1314ForcepsC952000
1315Giác hútC952000
1316Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoC1564000
1317Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)C587000
1318Chọc ối điều trị đa ốiB722000
1319Khâu vòng cổ tử cungC549000
1320Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoC388000
1321Bóc nang tuyến BartholinC1274000
1322Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhC790000
1323Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhC580000
1324Nạo hút thai trứngC772000
1325Dẫn lưu cùng đồ DouglasC835000
1326Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngC880000
1327Bóc nhân xơ vúC984000
1328Chọc dò tủy sống sơ sinhC107000Chưa bao gồm kim chọc dò.
1329Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhC143000
1330Rửa dạ dày sơ sinhC119000
1331Dẫn lưu màng phổi sơ sinhC596000
1332Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18B1152000
1333Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũB587000
1334Lấy dị vật giác mạc sâuC327000
1335Lấy dị vật giác mạc sâuC665000
1336Lấy dị vật giác mạc sâuC82100
1337Cắt bỏ chắp có bọcC78400
1338Bơm thông lệ đạoC59400
1339Bơm thông lệ đạoC94400
1340Cấp cứu bỏng mắt ban đầuD339000
1341Rạch áp xe miC186000
1342Rạch áp xe túi lệC186000
1343Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmC28800
1344Đo thị trường chu biênC28800
1345Đo thị giác 2 mắtC63800
1346Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]C514000
1347Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]C155000
1348Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêC278000
1349Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiC447000
1350Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiC673000
1351Nội soi bẻ cuốn mũi dướiC133000
1352Chích áp xe sàn miệngC263000
1353Chích áp xe sàn miệngC729000
1354Chích áp xe quanh AmidanC729000
1355Chích áp xe quanh AmidanC263000
1356Đặt nội khí quảnC568000
1357Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêC263000
1358Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêC729000
1359Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêC513000
1360Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têC513000
1361Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêC244000
1362Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêC244000
1363Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têC508000
1364Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têC508000
1365Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổD178000
1366Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổD237000
1367Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổD257000
1368Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổD305000
1369Lấy cao răngD134000
1370Lấy cao răngD77000
1371Nhổ răng vĩnh viễn lung layC102000
1372Nhổ chân răng vĩnh viễnC190000
1373Nhổ răng thừaC207000
1374Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpC212000
1375Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpC212000
1376Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpC212000
1377Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantC212000
1378Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementD212000
1379Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcC334000
1380Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamD97000
1381Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementD97000
1382Nhổ răng sữaD37300
1383Nhổ chân răng sữaD37300
1384Nắn sai khớp thái dương hàmC103000
1385Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têC1662000
1386Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánC213000
1387Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtB433000Đã bao gồm chi phí Test HP
1388Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnD49900
1389Rửa bàng quang lấy máu cụcC198000Chưa bao gồm hóa chất.
1390Chọc dịch tuỷ sốngC107000Chưa bao gồm kim chọc dò.
1391Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuC43900
1392Rửa dạ dày cấp cứuD119000
1393Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínD589000
1394Đo áp lực ổ bụngC459000
1395Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuC43900
1396Chọc dò ổ bụng cấp cứuC137000
1397Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờC678000
1398Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờC1199000
1399Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhC43900
1400Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmC653000
1401Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âmC1126000
1402Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmC1126000
1403Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuC459000
1404Xử lý mẫu xét nghiệm độc chấtC197000
1405Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)C11100
1406Bóp bóng Ambu qua mặt nạD216000
1407Vận động trị liệu hô hấpC30100
1408Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)C20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1409Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngD247000
1410Thay canuyn mở khí quảnD247000
1411Nghiệm pháp AtropinC198000
1412Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhC319000
1413Chọc dò dịch não tuỷC107000Chưa bao gồm kim chọc dò.
1414Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNC134000
1415Chọc hút nước tiểu trên xương muC110000
1416Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriC294000
1417Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtC305000
1418Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuC989000
1419Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.C11100
1420Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpC143000
1421Bơm rửa màng phổiC216000
1422Chọc thăm dò màng phổiC137000
1423Mở màng phổi tối thiểuC596000
1424Thăm dò chức năng hô hấpC126000
1425Khí dung thuốc thở máyC20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1426Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínC459000
1427Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápC143000
1428Thay canuyn mở khí quảnC247000
1429Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnD49900
1430Chọc hút nước tiểu trên xương muC110000
1431Rửa bàng quang lấy máu cụcC198000Chưa bao gồm hóa chất.
1432Chọc dịch tuỷ sốngC107000Chưa bao gồm kim chọc dò.
1433Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuC137000
1434Chọc dò ổ bụng cấp cứuC137000
1435Rửa dạ dày cấp cứuC119000
1436Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínC589000
1437Kéo nắn cột sống cổB45300
1438Kéo nắn cột sống thắt lưngB45300
1439Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyC12500Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
1440Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTC105000
1441Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTC105000
1442Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTC105000
1443Nhĩ châmD72300
1444Ôn châmD72300
1445Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênC74300
1446Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiC74300
1447Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọaC74300
1448Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa ngườiC74300
1449Điện nhĩ châm điều trị bại nãoC74300
1450Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơC74300
1451Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷC74300
1452Điện nhĩ châm điều trị chứng ù taiC74300
1453Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácC74300
1454Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpC74300
1455Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngC74300
1456Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại thápC74300
1457Điện nhĩ châm điều trị động kinhC74300
1458Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuC74300
1459Điện nhĩ châm điều trị mất ngủC74300
1460Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhC74300
1461Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhC74300
1462Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VC74300
1463Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênC74300
1464Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹoC74300
1465Điện nhĩ châm điều trị sụp miC74300
1466Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắtC74300
1467Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcC74300
1468Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpC74300
1469Điện nhĩ châm điều trị lácC74300
1470Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcC74300
1471Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcC74300
1472Điện nhĩ châm điều trị thất ngônC74300
1473Điện nhĩ châm điều trị viêm xoangC74300
1474Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứngC74300
1475Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnC74300
1476Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết ápC74300
1477Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpC74300
1478Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườnC74300
1479Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườnC74300
1480Điện nhĩ châm điều trị trĩC74300
1481Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dàyC74300
1482Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dàyC74300
1483Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấcC74300
1484Điện nhĩ châm điều trị đau lưngC74300
1485Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơC74300
1486Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyC74300
1487Điện nhĩ châm điều trị đái dầmC74300
1488Điện nhĩ châm điều trị bí đáiC74300
1489Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC74300
1490Điện nhĩ châm điều trị béo phìC74300
1491Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnC74300
1492Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtC74300
1493Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thưC74300
1494Điện nhĩ châm điều trị đau răngC74300
1495Điện châm điều trị di chứng bại liệtD74300
1496Điện châm điều trị liệt chi trênD74300
1497Điện châm điều trị liệt chi dướiD74300
1498Điện châm điều trị liệt nửa ngườiD74300
1499Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơD74300
1500Điện châm điều trị teo cơD74300
1501Điện châm điều trị đau thần kinh toạD74300
1502Điện châm điều trị bại nãoD74300
1503Điện châm điều trị bệnh tự kỷD74300
1504Điện châm điều trị chứng ù taiD74300
1505Điện châm điều trị giảm khứu giácD74300
1506Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpD74300
1507Điện châm điều trị khàn tiếngD74300
1508Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápD74300
1509Điện châm điều trị động kinh cục bộD74300
1510Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuD74300
1511Điện châm điều trị mất ngủD74300
1512Điện châm điều trị stressD74300
1513Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tínhD74300
1514Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhD74300
1515Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh VD74300
1516Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênD74300
1517Điện châm điều trị chắp lẹoD74300
1518Điện châm điều trị sụp miD74300
1519Điện châm điều trị bệnh hố mắtD74300
1520Điện châm điều trị viêm kết mạcD74300
1521Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpD74300
1522Điện châm điều trị lácD74300
1523Điện châm điều trị giảm thị lựcD74300
1524Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhD74300
1525Điện châm điều trị giảm thính lựcD74300
1526Điện châm điều trị thất ngônD74300
1527Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiD74300
1528Điện châm điều trị viêm co cứng cơ deltaD74300
1529Điện châm điều trị nôn nấcD74300
1530Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnD74300
1531Điện châm điều trị viêm bàng quang cấpD74300
1532Điện châm điều trị viêm phần phụD74300
1533Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiệnD74300
1534Điện châm điều trị táo bónD74300
1535Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáD74300
1536Điện châm điều trị rối loạn cảm giácD74300
1537Điện châm điều trị đái dầmD74300
1538Điện châm điều trị bí đáiD74300
1539Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtD74300
1540Điện châm điều trị cảm cúmD74300
1541Điện châm điều trị viêm Amidan cấpD74300
1542Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuầnD74300
1543Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoD74300
1544Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sốngD74300
1545Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtD74300
1546Điện châm điều trị giảm đau do ung thưD74300
1547Điện châm điều trị đau răngD74300
1548Điện châm điều trị giảm đau do ZonaD74300
1549Điện châm điều trị viêm mũi xoangD74300
1550Điện châm điều trị hen phế quảnD74300
1551Điện châm điều trị tăng huyết ápD74300
1552Điện châm điều trị huyết áp thấpD74300
1553Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnD74300
1554Điện châm điều trị đau ngực sườnD74300
1555Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinhD74300
1556Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấpD74300
1557Điện châm điều trị thoái hoá khớpD74300
1558Điện châm điều trị đau lưngD74300
1559Điện châm điều trị đau mỏi cơD74300
1560Điện châm điều trị viêm quanh khớp vaiD74300
1561Điện châm điều trị hội chứng vai gáyD74300
1562Điện châm điều trị chứng ticD74300
1563Thuỷ châm điều trị liệtD66100Chưa bao gồm thuốc.
1564Thuỷ châm điều trị liệt chi trênD66100Chưa bao gồm thuốc.
1565Thuỷ châm điều trị liệt chi dướiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1566Thuỷ châm điều trị liệt nửa ngườiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1567Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơD66100Chưa bao gồm thuốc.
1568Thuỷ châm điều trị teo cơD66100Chưa bao gồm thuốc.
1569Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạD66100Chưa bao gồm thuốc.
1570Thuỷ châm điều trị bại nãoD66100Chưa bao gồm thuốc.
1571Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷD66100Chưa bao gồm thuốc.
1572Thuỷ châm điều trị chứng ù taiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1573Thuỷ châm điều trị giảm khứu giácD66100Chưa bao gồm thuốc.
1574Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngônD66100Chưa bao gồm thuốc.
1575Thuỷ châm điều trị khàn tiếngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1576Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại thápD66100Chưa bao gồm thuốc.
1577Thuỷ châm điều trị động kinhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1578Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuD66100Chưa bao gồm thuốc.
1579Thuỷ châm điều trị mất ngủD66100Chưa bao gồm thuốc.
1580Thuỷ châm điều trị stressD66100Chưa bao gồm thuốc.
1581Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1582Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1583Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VD66100Chưa bao gồm thuốc.
1584Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênD66100Chưa bao gồm thuốc.
1585Thuỷ châm điều trị sụp miD66100Chưa bao gồm thuốc.
1586Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắtD66100Chưa bao gồm thuốc.
1587Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1588Thuỷ châm điều trị lácD66100Chưa bao gồm thuốc.
1589Thuỷ châm điều trị giảm thị lựcD66100Chưa bao gồm thuốc.
1590Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1591Thuỷ châm điều trị giảm thính lựcD66100Chưa bao gồm thuốc.
1592Thuỷ châm điều trị thất ngônD66100Chưa bao gồm thuốc.
1593Thuỷ châm điều trị viêm xoangD66100Chưa bao gồm thuốc.
1594Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1595Thuỷ châm điều trị hen phế quảnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1596Thuỷ châm điều trị tăng huyết ápD66100Chưa bao gồm thuốc.
1597Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1598Thuỷ châm điều trị đau vùng ngựcD66100Chưa bao gồm thuốc.
1599Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1600Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1601Thuỷ châm điều trị trĩD66100Chưa bao gồm thuốc.
1602Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyD66100Chưa bao gồm thuốc.
1603Thuỷ châm điều trị đau dạ dàyD66100Chưa bao gồm thuốc.
1604Thuỷ châm điều trị nôn, nấcD66100Chưa bao gồm thuốc.
1605Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nếnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1606Thuỷ châm điều trị dị ứngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1607Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1608Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1609Thuỷ châm điều trị đau lưngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1610Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơD66100Chưa bao gồm thuốc.
1611Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1612Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáyD66100Chưa bao gồm thuốc.
1613Thuỷ châm điều trị chứng ticD66100Chưa bao gồm thuốc.
1614Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1615Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ deltaD66100Chưa bao gồm thuốc.
1616Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thậnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1617Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1618Thuỷ châm điều trị táo bónD66100Chưa bao gồm thuốc.
1619Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoáD66100Chưa bao gồm thuốc.
1620Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giácD66100Chưa bao gồm thuốc.
1621Thuỷ châm điều trị đái dầmD66100Chưa bao gồm thuốc.
1622Thuỷ châm điều trị bí đáiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1623Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtD66100Chưa bao gồm thuốc.
1624Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1625Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoD66100Chưa bao gồm thuốc.
1626Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1627Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtD66100Chưa bao gồm thuốc.
1628Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thưD66100Chưa bao gồm thuốc.
1629Thuỷ châm điều trị đau răngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1630Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1631Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtD65500
1632Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênD65500
1633Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiD65500
1634Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiD65500
1635Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạD65500
1636Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoD65500
1637Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emD65500
1638Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênD65500
1639Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiD65500
1640Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtD65500
1641Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷD65500
1642Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiD65500
1643Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácD65500
1644Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơD65500
1645Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhD65500
1646Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơD65500
1647Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcD65500
1648Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápD65500
1649Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhD65500
1650Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuD65500
1651Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủD65500
1652Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressD65500
1653Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tínhD65500
1654Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhD65500
1655Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VD65500
1656Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênD65500
1657Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miD65500
1658Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpD65500
1659Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácD65500
1660Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịD65500
1661Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhD65500
1662Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcD65500
1663Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoangD65500
1664Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnD65500
1665Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápD65500
1666Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpD65500
1667Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcD65500
1668Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnD65500
1669Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnD65500
1670Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyD65500
1671Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcD65500
1672Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpD65500
1673Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớpD65500
1674Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngD65500
1675Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơD65500
1676Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiD65500
1677Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyD65500
1678Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticD65500
1679Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcD65500
1680Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiD65500
1681Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaD65500
1682Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiệnD65500
1683Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónD65500
1684Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáD65500
1685Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácD65500
1686Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiD65500
1687Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtD65500
1688Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoD65500
1689Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sốngD65500
1690Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtD65500
1691Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưD65500
1692Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngD65500
1693Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmD65500
1694Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngD65500
1695Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaD65500
1696Thuỷ trị liệuC61400
1697Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)B275000
1698Cắt chỉ khâu giác mạcC32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1699Tiêm dưới kết mạcC47500Chưa bao gồm thuốc.
1700Tiêm cạnh nhãn cầuC47500Chưa bao gồm thuốc.
1701Tiêm hậu nhãn cầuC47500Chưa bao gồm thuốc.
1702Đốt lông xiêuC47900
1703Bơm rửa lệ đạoC36700
1704Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcC78400
1705Rửa cùng đồC41600Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
1706Soi đáy mắt trực tiếpC52500
1707Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngC52500
1708Soi góc tiền phòngC52500
1709Lấy dị vật kết mạcD64400
1710Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserB247000
1711Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp CompositeB247000
1712Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompomerB247000
1713Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng LaserB247000
1714Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserB247000
1715Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserB337000
1716Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateD247000
1717Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamD247000
1718Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)D247000
1719Nhét bấc mũi sauC116000
1720Nhét bấc mũi trướcC116000
1721Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)D275000
1722Áp lạnh AmidanC193000
1723Lấy dị vật hạ họngC40800
1724Đốt nhiệt họng hạtC79100
1725Đốt lạnh họng hạtC130000
1726Chọc dò túi cùng DouglasC280000
1727Phong bế ngoài màng cứngB649000
1728Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmC678000
1729Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmC176000
1730Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmC176000
1731Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏD333000
1732Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1733Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1734Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1735Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1736Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1737Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1738Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1739Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1740Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1741Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
1742Chích áp xe phần mềm lớnC186000
1743Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnC178000
1744Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC237000
1745Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmC305000
1746Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayC234000
1747Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayC162000
1748Bó bột ống trong gãy xương bánh chèC144000
1749Nắn, bó bột trật khớp gốiC259000
1750Nắn, bó bột trật khớp gốiC159000
1751Nắn, bó bột gãy xương ngón chânC234000
1752Nắn, bó bột gãy xương ngón chânC162000
1753Nắn, bó bột trật khớp xương đònD399000
1754Nắn, bó bột trật khớp xương đònD221000
1755Nắn, bó bột trật khớp cổ chânD259000
1756Nắn, bó bột trật khớp cổ chânD159000
1757Thay băng, cắt chỉD57600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1758Thay băng, cắt chỉD82400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1759Thay băng, cắt chỉD112000
1760Thay băng, cắt chỉD134000
1761Thay băng, cắt chỉD179000
1762Thay băng, cắt chỉD240000
1763Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiệnC74300
1764Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràngC74300
1765Điện nhĩ châm điều trị táo bónC74300
1766Cấy chỉ điều trị sa trực tràngC143000
1767Điện châm điều trị sa trực tràngC74300
1768Thủy châm điều trị sa trực tràngC66100Chưa bao gồm thuốc.
1769Siêu âm tim thai qua đường âm đạoB181000
1770Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiC653000
1771Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngC20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1772Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)C285000
1773Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnC333000
1774Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnC333000
1775Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnC333000
1776Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnC333000
1777Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnC333000
1778Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnC333000
1779Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnC333000
1780Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngC392000
1781Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngC246000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1782Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngC246000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1783Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đườngC392000
1784Nhĩ châmD72300
1785Điện châmD74300
1786Điện châmD74300
1787Thủy châmD66100Chưa bao gồm thuốc.
1788Ôn châmD72300
1789Ôn châmD72300
1790Laser châmC47400
1791Từ châmD72300
1792Kéo nắn cột sống cổC45300
1793Kéo nắn cột sống thắt lưngC45300
1794Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTC105000
1795Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTC105000
1796Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đìnhC74300
1797Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyC74300
1798Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnC74300
1799Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpC74300
1800Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biênC74300
1801Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữaC74300
1802Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhC74300
1803Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầuC74300
1804Điện nhĩ châm điều trị mất ngủC74300
1805Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stressC74300
1806Điện nhĩ châm điều trị nônC74300
1807Điện nhĩ châm điều trị nấcC74300
1808Điện nhĩ châm điều trị cảm mạoC74300
1809Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoC74300
1810Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràngC74300
1811Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtC74300
1812Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcC74300
1813Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ emC74300
1814Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoC74300
1815Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại nãoC74300
1816Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thậnC74300
1817Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quangC74300
1818Điện nhĩ châm điều di tinhC74300
1819Điện nhĩ châm điều trị liệt dươngC74300
1820Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnC74300
1821Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năngC74300
1822Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộC74300
1823Điện nhĩ châm điều trị sa tử cungC74300
1824Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhC74300
1825Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngônC74300
1826Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh VC74300
1827Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC74300
1828Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoC74300
1829Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngC74300
1830Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiC74300
1831Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênC74300
1832Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiC74300
1833Điện nhĩ châm điều trị thống kinhC74300
1834Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtC74300
1835Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắtC74300
1836Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcC74300
1837Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpC74300
1838Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcC74300
1839Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dàiC74300
1840Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoangC74300
1841Điện nhĩ châm điều trị đái dầmC74300
1842Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóaC74300
1843Điện nhĩ châm điều trị đau răngC74300
1844Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấpC74300
1845Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vaiC74300
1846Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớpC74300
1847Điện nhĩ châm điều trị đau lưngC74300
1848Điện nhĩ châm điều trị ù taiC74300
1849Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácC74300
1850Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinhC74300
1851Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nôngC74300
1852Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC74300
1853Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thưC74300
1854Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ZonaC74300
1855Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinhC74300
1856Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặtC74300
1857Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhD74300
1858Điện châm điều trị huyết áp thấpD74300
1859Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhD74300
1860Điện châm điều trị  hội chứng stressD74300
1861Điện châm điều trị cảm mạoD74300
1862Điện châm điều trị viêm amidanD74300
1863Điện châm điều trị trĩD74300
1864Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtD74300
1865Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emD74300
1866Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoD74300
1867Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoD74300
1868Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnD74300
1869Điện châm điều trị viêm bàng quangD74300
1870Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnD74300
1871Điện châm điều trị bí đái cơ năngD74300
1872Điện châm điều trị sa tử cungD74300
1873Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhD74300
1874Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngD74300
1875Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoD74300
1876Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápD74300
1877Điện châm điều trị khàn tiếngD74300
1878Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiD74300
1879Điện châm điều trị liệt chi trênD74300
1880Điện châm điều trị chắp lẹoD74300
1881Điện châm điều trị đau hố mắtD74300
1882Điện châm điều trị viêm kết mạcD74300
1883Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpD74300
1884Điện châm điều trị lác cơ năngD74300
1885Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngD74300
1886Điện châm điều trị viêm mũi xoangD74300
1887Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóaD74300
1888Điện châm điều trị đau răngD74300
1889Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpD74300
1890Điện châm điều trị ù taiD74300
1891Điện châm điều trị giảm khứu giácD74300
1892Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinhD74300
1893Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtD74300
1894Điện châm điều trị giảm đau do ung thưD74300
1895Điện châm điều trị giảm đau do zonaD74300
1896Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhD74300
1897Điện châm điều trị chứng tic cơ mặtD74300
1898Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1899Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuC66100Chưa bao gồm thuốc.
1900Thuỷ châm điều trị mất ngủD66100Chưa bao gồm thuốc.
1901Thuỷ châm điều trị hội chứng stressC66100Chưa bao gồm thuốc.
1902Thuỷ châm điều trị nấcD66100Chưa bao gồm thuốc.
1903Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúmD66100Chưa bao gồm thuốc.
1904Thuỷ châm điều trị viêm amydanD66100Chưa bao gồm thuốc.
1905Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoD66100Chưa bao gồm thuốc.
1906Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1907Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyC66100Chưa bao gồm thuốc.
1908Thuỷ châm điều trị trĩC66100Chưa bao gồm thuốc.
1909Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nếnC66100Chưa bao gồm thuốc.
1910Thuỷ châm điều trị mày đayD66100Chưa bao gồm thuốc.
1911Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1912Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhượcC66100Chưa bao gồm thuốc.
1913Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ emD66100Chưa bao gồm thuốc.
1914Thuỷ châm điều trị giảm thính lựcC66100Chưa bao gồm thuốc.
1915Thuỷ châm điều trị liệt trẻ emD66100Chưa bao gồm thuốc.
1916Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emC66100Chưa bao gồm thuốc.
1917Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emC66100Chưa bao gồm thuốc.
1918Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoC66100Chưa bao gồm thuốc.
1919Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoC66100Chưa bao gồm thuốc.
1920Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộC66100Chưa bao gồm thuốc.
1921Thuỷ châm điều trị sa tử cungC66100Chưa bao gồm thuốc.
1922Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1923Thuỷ châm điều trị thống kinhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1924Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtD66100Chưa bao gồm thuốc.
1925Thuỷ châm điều trị đái dầmD66100Chưa bao gồm thuốc.
1926Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1927Thuỷ châm điều trị đau vai gáyD66100Chưa bao gồm thuốc.
1928Thuỷ châm điều trị hen phế quảnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1929Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1930Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhD66100Chưa bao gồm thuốc.
1931Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênD66100Chưa bao gồm thuốc.
1932Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnD66100Chưa bao gồm thuốc.
1933Thuỷ châm điều trị thất vận ngônC66100Chưa bao gồm thuốc.
1934Thuỷ châm điều trị đau dây VC66100Chưa bao gồm thuốc.
1935Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngC66100Chưa bao gồm thuốc.
1936Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ nãoC66100Chưa bao gồm thuốc.
1937Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại thápC66100Chưa bao gồm thuốc.
1938Thuỷ châm điều trị  khàn tiếngC66100Chưa bao gồm thuốc.
1939Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiC66100Chưa bao gồm thuốc.
1940Thuỷ châm điều trị liệt chi trênD66100Chưa bao gồm thuốc.
1941Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dướiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1942Thuỷ châm điều trị sụp miD66100Chưa bao gồm thuốc.
1943Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoangD66100Chưa bao gồm thuốc.
1944Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóaD66100Chưa bao gồm thuốc.
1945Thuỷ châm điều trị đau răngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1946Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dàiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1947Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1948Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớpD66100Chưa bao gồm thuốc.
1949Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiD66100Chưa bao gồm thuốc.
1950Thuỷ châm điều trị đau lưngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1951Thuỷ châm điều trị sụp miC66100Chưa bao gồm thuốc.
1952Thuỷ châm điều trị đau hố mắtC66100Chưa bao gồm thuốc.
1953Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpC66100Chưa bao gồm thuốc.
1954Thuỷ châm điều trị lác cơ năngC66100Chưa bao gồm thuốc.
1955Thuỷ châm điều trị giảm thị lựcC66100Chưa bao gồm thuốc.
1956Thuỷ châm điều trị viêm bàng quangC66100Chưa bao gồm thuốc.
1957Thuỷ châm điều trị di tinhC66100Chưa bao gồm thuốc.
1958Thuỷ châm điều trị liệt dươngC66100Chưa bao gồm thuốc.
1959Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnC66100Chưa bao gồm thuốc.
1960Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năngD66100Chưa bao gồm thuốc.
1961Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênD65500
1962Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiD65500
1963Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoD65500
1964Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngD65500
1965Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoD65500
1966Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoD65500
1967Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoD65500
1968Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênD65500
1969Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiD65500
1970Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtD65500
1971Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emC65500
1972Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiD65500
1973Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácD65500
1974Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơD65500
1975Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcD65500
1976Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápD65500
1977Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuD65500
1978Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủD65500
1979Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressD65500
1980Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhD65500
1981Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinhD65500
1982Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VD65500
1983Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênD65500
1984Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miD65500
1985Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpD65500
1986Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngD65500
1987Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcD65500
1988Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhD65500
1989Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcD65500
1990Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangD65500
1991Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnD65500
1992Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápD65500
1993Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpD65500
1994Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnD65500
1995Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngD65500
1996Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấcD65500
1997Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpD65500
1998Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpD65500
1999Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngD65500
2000Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiD65500
2001Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyD65500
2002Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtD65500
2003Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiD65500
2004Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaD65500
2005Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệtD65500
2006Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhD65500
2007Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhD65500
2008Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónD65500
2009Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáD65500
2010Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngD65500
2011Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngD65500
2012Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtC65500
2013Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìD65500
2014Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoD65500
2015Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngD65500
2016Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtD65500
2017Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưD65500
2018Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmD65500
2019Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyC65500
2020Xoa bóp bấm huyệt bằng tayD65500
2021Xoa bóp bấm huyệt bằng máyD28500
2022Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCTC45300
2023Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0B335000
2024Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0B254000
2025Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XB335000
2026Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XB254000
2027Nắn, bó bột trật khớp vaiB319000
2028Nắn, bó bột trật khớp vaiB164000
2029Nắn, bó bột gãy xương đònB399000
2030Nắn, bó bột gãy xương đònB221000
2031Nắn, bó bột trật khớp khuỷuB399000
2032Nắn, bó bột trật khớp khuỷuB221000
2033Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayB399000
2034Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayB221000
2035Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayB335000
2036Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayB254000
2037Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesB335000
2038Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesB212000
2039Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayB234000
2040Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayB162000
2041Nắn, bó bột trật khớp hángB714000
2042Nắn, bó bột trật khớp hángB324000
2043Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángB259000
2044Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángB159000
2045Nắn, bó bột gãy mâm chàyB335000
2046Nắn, bó bột gãy mâm chàyB254000
2047Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiB624000
2048Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiB344000
2049Bó bột ống trong gãy xương bánh chèB144000
2050Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânB335000
2051Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânB254000
2052Nắn, bó bột gãy xương chàyB234000
2053Nắn, bó bột gãy xương chàyB162000
2054Nắn, bó bột gãy xương gótB144000
2055Nắn, bó bột gãy xương ngón chânB234000
2056Nắn, bó bột gãy xương ngón chânB162000
2057Nắn, bó bột trật khớp cùng đònB319000
2058Nắn, bó bột trật khớp cùng đònB164000
2059Nắn, bó bột gãy xương bàn chânB234000
2060Nắn, bó bột gãy xương bàn chânB162000
2061Nắn, bó bột trật khớp xương đònB399000
2062Nắn, bó bột trật khớp xương đònB221000
2063Nắm, cố định trật khớp hàmB399000
2064Nắm, cố định trật khớp hàmB221000
2065Nắn, bó bột trật khớp cổ chânB259000
2066Nắn, bó bột trật khớp cổ chânB159000
2067Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnC410000
2068Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emC410000
2069Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏngC333000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2070Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngC178000
2071Tắm điều trị bệnh nhân bỏngC220000
2072Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạC35200
2073Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thểC197000
2074Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏngC333000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
2075Đỡ đẻ thường ngôi chỏmD706000
2076Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻC344000
2077Chích áp xe tầng sinh mônC807000
2078Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...C159000
2079Lấy dị vật âm đạoC573000
2080Chích áp xe tuyến BartholinC831000
2081Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh mônC682000
2082Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtC204000
2083Chích áp xe vúC219000
2084Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhC653000
2085Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngC396000
2086Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miC32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2087Cắt chỉ khâu giác mạcC32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2088Tiêm dưới kết mạcC47500Chưa bao gồm thuốc.
2089Tiêm cạnh nhãn cầuC47500Chưa bao gồm thuốc.
2090Tiêm hậu nhãn cầuC47500Chưa bao gồm thuốc.
2091Lấy dị vật kết mạcD64400
2092Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuD47900
2093Bơm rửa lệ đạoD36700
2094Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcD78400
2095Rửa cùng đồD41600Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
2096Soi đáy mắt trực tiếpD52500
2097Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngC52500
2098Soi đáy mắt bằng SchepensC52500
2099Soi góc tiền phòngC52500
2100Chụp lỗ thị giácC65400Áp dụng cho 01 vị trí
2101Chụp lỗ thị giácC50200Áp dụng cho 01 vị trí
2102Chụp lỗ thị giácC56200Áp dụng cho 01 vị trí
2103Chụp lỗ thị giácC97200Áp dụng cho 01 vị trí
2104Nghiệm pháp phát hiện glôcômC107000
2105Đo sắc giácC65900
2106Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)C29900
2107Đo độ sâu tiền phòngC192000
2108Đo đường kính giác mạcC54800
2109Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âmC59100
2110Bơm hơi vòi nhĩC115000
2111Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)C514000
2112Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)C155000
2113Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiD62900
2114Đốt điện cuốn mũi dướiC447000
2115Đốt điện cuốn mũi dướiC673000
2116Bẻ cuốn mũiC133000
2117Chọc rửa xoang hàmC278000
2118Nhét bấc mũi sauC116000
2119Nhét bấc mũi trướcC116000
2120Cầm máu mũi bằng MerocelC275000
2121Cầm máu mũi bằng MerocelC205000
2122Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêC673000
2123Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêC194000
2124Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêC673000
2125Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêC194000
2126Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VAC116000
2127Cắt phanh lưỡiC295000
2128Cắt phanh lưỡiC729000
2129Sinh thiết u họng miệngC126000
2130Lấy dị vật hạ họngC40800
2131Đốt họng hạt bằng nhiệtD79100
2132Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)D148000
2133Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)D130000
2134Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)D193000
2135Thay canuynC247000
2136Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têC290000
2137Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têC290000
2138Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeB247000
2139Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeC247000
2140Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamD247000
2141Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementD247000
2142Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementC337000
2143Phục hồi cổ răng bằng CompositeC337000
2144Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)C61400
2145Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)D29000
2146Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiC234000
2147Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiC162000
2148Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạchC53600
2149Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoC181000
2150Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoB222000
2151Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngC244000
2152Rút máu để điều trịC236000
2153Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangD90100
2154Thông bàng quangD90100
2155Đặt ống thông dạ dàyD90100
2156Thụt tháoD82100
2157Thụt giữD82100
2158Đặt ống thông hậu mônD82100
2159Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)C134000
2160Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)C179000
2161Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)C240000
2162Ghi điện tim cấp cứu tại giườngC32800
2163Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độcC198000Chưa bao gồm hóa chất.
2164Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2165Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)D11100
2166Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)C317000
2167Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênD21400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2168Thay canuyn mở khí quảnC247000
2169Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)D20400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
2170Chọc dò dịch màng phổiD137000
2171Chọc hút khí màng phổiC143000
2172Vận động trị liệu hô hấpD30100
2173Siêu âm Doppler mạch máuC222000
2174Siêu âm Doppler timC222000
2175Siêu âm tim cấp cứu tại giườngC222000
2176Hút đờm hầu họngD11100
2177Soi đáy mắt cấp cứu tại giườngB52500
2178Đặt sonde bàng quangC90100
2179Rửa bàng quangC198000Chưa bao gồm hóa chất.
2180Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmC137000
2181Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịC176000
2182Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịC137000
2183Đặt ống thông dạ dàyD90100
2184Đặt ống thông hậu mônD82100
2185Rửa dạ dày cấp cứuD119000
2186Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngD82100
2187Thụt tháo phânD82100
2188Hút dịch khớp gốiC114000
2189Hút nang bao hoạt dịchC114000
2190Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmC110000
2191Ghi điện tim cấp cứu tại giườngC32800
2192Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuB43900
2193Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnC317000
2194Vận động trị liệu bàng quangC302000
2195Thông tiểuD90100
2196Soi đáy mắt cấp cứuC52500
2197Đặt ống thông dạ dàyC90100
2198Đặt sonde hậu mônD82100
2199Thụt tháo phânD82100
2200Xông thuốc bằng máyC42900
2201Ngâm thuốc YHCT toàn thânC49400
2202Xông hơi thuốcD42900
2203Xông khói thuốcD37900
2204Sắc thuốc thangD12500Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2205Ngâm thuốc YHCT bộ phậnD49400
2206Đặt thuốc YHCTD45400
2207Bó thuốcD50500
2208Chườm ngảiD35500
2209Hào châmD72300
2210Cứu điều trị đau lưng thể hànD35500
2211Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hànD35500
2212Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hànD35500
2213Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hànD35500
2214Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànD35500
2215Cứu điều trị ngoại cảm phong hànD35500
2216Cứu điều trị  liệt thể hànD35500
2217Cứu điều trị liệt chi trên thể hànD35500
2218Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànD35500
2219Cứu điều trị liệt nửa người thể hànD35500
2220Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hànD35500
2221Cứu điều trị bại não thể hànD35500
2222Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hànD35500
2223Cứu điều trị ù tai thể hànD35500
2224Cứu điều trị  giảm khứu giác thể hànD35500
2225Cứu điều trị khàn tiếng thể hànD35500
2226Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànD35500
2227Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànD35500
2228Cứu điều trị nôn nấc thể hànD35500
2229Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hànD35500
2230Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hànD35500
2231Cứu điều trị đái dầm thể hànD35500
2232Cứu điều trị bí đái thể hànD35500
2233Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànD35500
2234Cứu điều trị cảm cúm thể hànD35500
2235Điều trị bằng điện phân thuốcC45400
2236Điều trị bằng các dòng điện xungC41400
2237Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânC34200
2238Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)D41800
2239Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)D50700
2240Tập vận động đoạn chi 30 phútD42300
2241Tập vận động toàn thân 30 phútD46900
2242Lấy calci đông dưới kết mạcC35200
2243Cắt chỉ khâu kết mạcC32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2244Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miC35200
2245Cắt chỉ khâu daD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2246Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emD32300
2247Thông vòi nhĩC86600
2248Làm thuốc taiC20500Chưa bao gồm thuốc.
2249Chích rạch màng nhĩB61200
2250Làm ProetzC57600
2251Chích áp xe tuyến BartholinC831000
2252Chọc dịch màng bụngC137000
2253Dẫn lưu dịch màng bụngC137000
2254Chọc hút áp xe thành bụngC186000
2255Thụt tháo phânD82100
2256Đặt sonde hậu mônD82100
2257Tiêm trong daD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2258Tiêm dưới daD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2259Tiêm bắp thịtD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2260Tiêm tĩnh mạchD11400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2261Truyền tĩnh mạchD21400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2262Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
2263Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngD333000
2264Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnC257000
2265Thay băng, cắt chỉ vết mổD57600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2266Thay băng, cắt chỉ vết mổD112000
2267Thay băng, cắt chỉ vết mổD179000
2268Thay băng, cắt chỉ vết mổD240000
2269Thay băng, cắt chỉ vết mổD134000
2270Thay băng, cắt chỉ vết mổD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2271Thay băng, cắt chỉ vết mổD82400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2272Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmD257000
2273Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmD178000
2274Tháo bột các loạiD52900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2275Siêu âm tim DopplerB222000
2276Siêu âm tim Doppler tại giườngB222000
2277Siêu âm tim thai qua thành bụngC222000
2278Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmD61400
2279Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnD332000
2280Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh daC195000
2281Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD57600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2282Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD82400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2283Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD112000
2284Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD134000
2285Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD179000
2286Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngD240000
2287Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đườngC186000
2288Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đườngC258000
2289Mai hoa châmD72300
2290Hào châmD72300
2291CứuD35500
2292Chích lểD72300
2293Xông thuốc bằng máyC42900
2294Xông hơi thuốcD42900
2295Xông khói thuốcD37900
2296Ngâm thuốc YHCT toàn thânC49400
2297Ngâm thuốc YHCT bộ phậnD49400
2298Đặt thuốc YHCTD45400
2299Bó thuốcD50500
2300Chườm ngảiD35500
2301Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànD35500
2302Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànD35500
2303Cứu điều trị nấc thể hànD35500
2304Cứu điều trị khàn tiếng thể hànD35500
2305Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hànD35500
2306Cứu điều trị liệt chi trên thể hànD35500
2307Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànD35500
2308Cứu điều trị liệt nửa người thể hànD35500
2309Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànD35500
2310Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànD35500
2311Cứu điều trị giảm thính lực thể hànD35500
2312Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hànD35500
2313Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoD35500
2314Cứu điều trị di tinh thể hànD35500
2315Cứu điều trị liệt dương thể hànD35500
2316Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hànD35500
2317Cứu điều trị bí đái thể hànD35500
2318Cứu điều trị sa tử cung thể hànD35500
2319Cứu điều trị đau bụng kinh thể hànD35500
2320Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hànD35500
2321Cứu điều trị đái dầm thể hànD35500
2322Cứu điều trị đau lưng thể hànD35500
2323Cứu điều trị giảm khứu giác thể hànD35500
2324Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànD35500
2325Cứu điều trị cảm cúm thể hànD35500
2326Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hànD35500
2327Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànD33200
2328Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtD33200
2329Giác hơi điều trị các chứng đauD33200
2330Giác hơi điều trị cảm cúmD33200
2331Giác hơiD33200
2332Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnD242000
2333Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnD242000
2334Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emC242000
2335Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emC242000
2336Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuD182000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
2337Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngD21400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
2338Thay băng điều trị vết thương mạn tínhC246000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
2339Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-neC34000
2340Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thểC197000
2341Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút)C61400
2342Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tínhC61400
2343Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoạiC35200
2344Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasmaC34000
2345Nong cổ tử cung do bế sản dịchC281000
2346Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoC382000
2347Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngD384000
2348Lấy calci kết mạcD35200
2349Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2350Cắt chỉ khâu kết mạcD32900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2351Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miD35200
2352Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)C82100
2353Bóc giả mạcC82100
2354Đo khúc xạ giác mạc JavalC36200
2355Xác định sơ đồ song thịC63800
2356Đo biên độ điều tiếtC63800
2357Đo độ lồiC54800
2358Chích rạch màng nhĩC61200
2359Khâu vết rách vành taiC178000
2360Chọc hút dịch vành taiD52600
2361Làm thuốc taiD20500Chưa bao gồm thuốc.
2362Phương pháp ProetzC57600
2363Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)D954000
2364Hút rửa mũi, xoang sau mổD140000
2365Lấy dị vật họng miệngD40800
2366Bơm thuốc thanh quảnC20500Chưa bao gồm thuốc.
2367Thay băng vết mổD112000
2368Thay băng vết mổD179000
2369Thay băng vết mổD240000
2370Thay băng vết mổD57600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2371Thay băng vết mổD82400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2372Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổD186000
2373Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiC265000
2374Điều trị bằng sóng ngắnC34900
2375Điều trị bằng từ trườngB38400
2376Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuC45400
2377Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcC45400
2378Điều trị bằng các dòng điện xungC41400
2379Điều trị bằng siêu âmC45600
2380Điều trị bằng sóng xung kíchC61700
2381Điều trị bằng dòng giao thoaC28800
2382Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânD34200
2383Điều trị bằng ParafinD42400
2384Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngC45800
2385Điều trị bằng điện vi dòngD28800
2386Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạoC47400
2387Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏngD61400
2388Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượngC29000
2389Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuC335000
2390Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuC254000
2391Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷuC335000
2392Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổB82300Bằng phương pháp DEXA
2393Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngB82300Bằng phương pháp DEXA
2394Siêu âm Doppler gan láchB82300Bằng phương pháp DEXA
2395Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)B222000
2396Siêu âm Doppler động mạch thậnB222000
2397Siêu âm Doppler tử cung phần phụB82300Bằng phương pháp DEXA
2398Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)B82300Bằng phương pháp DEXA
2399Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngB82300Bằng phương pháp DEXA
2400Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiB222000
2401Siêu âm Doppler tim, van timB222000
2402Siêu âm Doppler tuyến vúB82300Bằng phương pháp DEXA
2403Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênB82300Bằng phương pháp DEXA
2404Chụp Xquang tại giườngC65400Áp dụng cho 01 vị trí
2405Chụp Xquang tại phòng mổC65400Áp dụng cho 01 vị trí
2406Nghiệm pháp phát hiện glocomC107000
2407Thời gian máu chảy phương pháp DukeD12600
2408Thời gian máu chảy phương pháp IvyD48400
2409Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daD258000
2410Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtC258000
2411Chọc hút kim nhỏ các hạchD258000
2412Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtC328000
2413Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpD479000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2414Chích rạch áp xe nhỏD186000
2415Chích hạch viêm mủD186000
2416Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmC363000

TIỀN GIƯỜNG

Số TTCác loại dịch vụBệnh viện hạng III
AB4
2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu282,000
3Ngày giường bệnh Nội khoa:
3.1Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học, Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)171,100
3.2Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.149,100
3.3Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng121,100
4Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: 
4.1Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể
Các khoa trên thuộc Bệnh viện chuyên khoa trực thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
4.2Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể198,300
4.3Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể175,600
4.4Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể148,600
5Ngày giường trạm y tế xã56,000
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và  khí y tế.

Nguồn tin:


© 2016, Bản quyền thuộc về TRUNG TÂM Y TẾ TUY ANIn trang: