STT | CHUYÊN KHOA | Tổng số tất cả DMKT | DMKT trong phân tuyến | DMKT vượt tuyến | DMKT tuyến dưới |
1 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 158 | 156 | 2 | 53 |
2 | II. NỘI KHOA: | 86 | 83 | 3 | 24 |
3 | III. NHI KHOA: | 1076 | 1036 | 40 | 452 |
4 | IV. LAO | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | V. DA LIỄU: | 11 | 11 | 0 | 2 |
6 | VI. TÂM THẦN: | 17 | 17 | 0 | 11 |
7 | VII. NỘI TIẾT: | 15 | 15 | 0 | 5 |
8 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN: | 276 | 276 | 0 | 187 |
9 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC: | 910 | 910 | 0 | 0 |
10 | X. NGOẠI KHOA | 190 | 85 | 105 | 5 |
11 | XI. BỎNG | 50 | 43 | 7 | 10 |
12 | XII. UNG BƯỚU | 48 | 36 | 12 | 0 |
13 | XIII. PHỤ SẢN | 110 | 90 | 20 | 21 |
14 | XIV. MẮT | 69 | 69 | 0 | 17 |
15 | XV. TAI MŨI HỌNG | 74 | 74 | 0 | 17 |
16 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 65 | 65 | 0 | 21 |
17 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG: | 63 | 60 | 3 | 47 |
18 | XVIII. ĐIỆN QUANG: | 90 | 71 | 19 | 35 |
19 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP: | 7 | 5 | 2 | 0 |
20 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG: | 28 | 28 | 0 | 7 |
21 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU: | 60 | 56 | 4 | 10 |
22 | XXIII. HÓA SINH: | 49 | 49 | 0 | 8 |
23 | XXIV. VI SINH: | 54 | 54 | 0 | 41 |
24 | XXV. GIẢI PHẪU BỆNH | 10 | 9 | 1 | 3 |
25 | XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI: | 5 | 5 | 0 | 0 |
26 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ: | 60 | 56 | 4 | 9 |
| Tổng cộng | 3583 | 3361 | 222 | 985 |
| Tỷ lệ % | | 93,8 | 6,2 | 27,5 |
| Tỷ lệ % kỹ thuật trong phân tuyến theo Thông tư 43 (n=4292) | 83,5 | | | |