Bảng giá thuốc 2020

admin29/01/2021 03:19 PM
Số ttTên thuốcHàm lượngĐơn vị tínhĐường dùngĐơn giá
ITHUỐC TN DƯỢC
1Amoxicillin500mgViênUống445
2Bifumax125mgGoíUống1,890
3Cefa kid250mgGóiUống1,450
4Cephalexin250mgViênUống894
5Cephalexin500 mgViênUống1,365
6Negacef500mgviênUống7,690
7Negacef250mgviênUống3,400
8Pycip500mgviênUống2,200
9Crocin200mgViênUống8,900
10Crocin200mgViênUống8,883
11Cemitaz1gLọTiêm77,500
12Crocin kid100mgGóiUống3,990
13Cepoxitil100mgViênUống6,069
14Cepoxitil100mgViênUống5,800
15Cepoxitil200mgViênUống9,600
16Cepoxitil200mgViênUống9,990
17Cefastad500mgViênUống1,995
18Cefaclor500mgViênUống8,950
19Cefaclor500mgViênUống9,340
20Crocin50mgGóiUống2,700
21Crocin50mgGóiUống2,940
22Crocin100mgGóiUống3,990
23Cefovidi1gLọTiêm5,145
24Ceftanir300mgViênUống7,287
25Ceftanir300mgViênUống7,900
26Doncef500mgViênUống2,400
27Doncef500mgViênUống2,500
28Droxicef500mgViênUống2,390
29Droxicef500mgViênUống2,289
30Droxicef250mgViênUống1,300
31Droxikd250mgGóiUống1,000
32Erythromycin500 mgViênUống1,148
33Fiximstad100mgViênUống4,000
34Gentamycin0,3%TubDùng nhỏ mắt2,100
35Fleming1gViênUống3,570
36Levoquin500mgViênUống5,800
37Metronidazol250mgviênUống124
38Metrothabi250mgViênUống126
39PymeAzi500mgViênUống4,741
40Pyfaclor kid125mgGoíUống3,600
41Pyfaclor kid125mgGoíUống3,990
42Pyfaclor 250mgViênUống4,500
43Pyfaclor 250mgViênUống4,275
44Roxithromycin150mgViênUống460
45Vitazidim1gLọTiêm9,600
46Vitazidim1gLọTiêm9,600
47Vitazidim1gLọTiêm9,600
48Zoliicef1glọTiêm13,083
49Zoximcef1gLọTiêm52,500
50A.T Ascorbic syrupChaiUống11,340
51Feron B9ViênUống750
52Feron B10ViênUống798
53Feron B10ViênUống798
54Magie  B6ViênUống315
55TrineuronViênUống1,350
56TrineulionViênUống980
57TrineulionViênUống1,050
58Vitamin K11mg/mlỐngTiêm1,320
59Vitamin K11mg/mlỐngTiêm1,386
60Vinphyton10mg/mlỐngTiêm2,180
61VenrutinViênUống2,650
62Vítamin E400UIViênUống480
63Vítamin E400UIViênUống450
64Vítamin E1000ViênUống2,100
65Vítamin ADViênUống315
66Vitamin C250mgViênUống120
67Vitamin C250mgViênUống185
68Vitamin PP500mgViênUống172
69VitasmoothViênUống2,000
70VitasmoothViênUống1,995
71Atisolu 4040mgLọTiêm6,720
72Menison40mgLọTiêm8,000
73Menison4mgViênUống890
74Menison16mgViênUống2,450
75Prencoid5mgViênUống105
76Soli-Medon125mgLọTiêm28,497
77Aminoacid Kabi5%/500mlChaiTiêm truyền59,850
78Dextrose5%chaiTiêm truyền7,350
79Glucose 10%/500mlChaiTiêm truyền9,680
80Glucose 10%/500mlChaiTiêm truyền11,550
81Glucose 5%/500mlChaiTiêm truyền9,135
82Geloplasma500mlChaiTiêm truyền105,000
83Lactat   Ringer500mlchaiTiêm truyền8,350
84Manitol20%chaiTiêm truyền18,900
85Metronidazol250ml/100mgchaiTiêm truyền8,925
86Metronidazol250ml/100mgchaiTiêm truyền9,660
87Metronidazol250ml/100mgchaiTiêm truyền12,600
88Metronidazol Kabi500mg/100mlChaiTiêm truyền8,925
89Natri clorid( Dng trong)0,9%/500mlChaiDùng ngoài7,620
90Natri clorid( Dng trong)0,9%/500mlChaiDùng ngoài8,715
91Ringer lactate500mlChaiTiêm truyền8,350
92Ringer lactate500mlChaiTiêm truyền8,820
93Biragan300mgViênUống1,680
94Aleucin500mgViênUống349
95Aspilets EC80mgviênUống540
96Aspirin81mgViênUống90
97Adrenalin1 mgốngTiêm1,590
98Adrenalin1 mgốngTiêm1,953
99Adrenalin1 mgốngTiêm2,100
100Aecysmux200mgViênUống203
101Acenews200mgGóiUống550
102Agicetam400mgViênUống190
103Agimol150mgGóiUống335
104Acepron250mgGóiUống344
105Pyme Nospain40mgốngUống2,500
106Pyme Nospain40mgốngUống2,800
107Aitzal3g/20mlGóiUống5,712
108Pyme Clarocil250mgViênUống3,800
109Atirlic fortGóiUống3,990
110Alcohol70oChaiDùng ngoài16,800
111Alcohol70oChaiDùng ngoài22,050
112Alverin40mgViênUống115
113Amaryl1mgViênUống1,984
114Pyme AM55mgViênUống700
115Amlodipin5mgViênUống700
116Aquima20gGóiUống3,300
117AntibioGóiUống1,900
118Antilox forteGóiUống3,950
119Atinila500mgUống335
120Atropin0,1%/10mlLọTiêm19,728
121Atropin0,25 mgốngTiêm455
122Atropin0,25 mgốngTiêm480
123Atithios inf20mg/1mlỐngTiêm5,250
124Acecyst200mgViênUống180
125Isosorbic60mgviênUống200
126BefabrolChaiUống12,000
127Bepracid20mgViênUống2,500
128Bromhexan8mgViênUống43
129Bromhexan8mgViênUống36
130Betaclo10gTubeDùng ngoài12,600
131BidisubtilisGóiUống399
132Biragan150mgViênUống1,449
133Bucarvin20mg/4mlỐngTiêm26,460
134Cordaron200mgViênUống6,750
135StoccelGóiUống970
136Cerebrolysin10mlOngTiêm99,800
137Chlopheniramin4 mgviênUống30
138Chlopheniramin5 mgviênUống28
139Cotrimoxazol480mgViênUống209
140Cinarizin25mgViênUống46
141Cinarizin25mgViênUống50
142Captopril25mgViênUống95
143Captopril25mgViênUống104
144CarflemViênUống1,071
145Cistein250mgChaiUống17,997
146Diclofenac75mgOngTiêm861
147Diclofenac75mgOngTiêm882
148Digocin0,25 mgViênUống714
149Dimedron10 mgốngTiêm504
150Dimedron10 mgốngTiêm545
151DaflavonViênUống720
152DaflavonViênUống840
153Dobutamine250mg/20mlLọTiêm58,485
154Dobutamine250mg/20mlLọTiêm61,950
155Diaprid2mgViênUống1,350
156Diaprid2mgViênUống1,850
157Diaprid2mgViênUống3,600
158DuphalacGóiUống2,728
159DebbyChaiUống16,989
160Esomeprazol EG40mgViênUống2,800
161Elacox200mgViênUống2,450
162Elacox200mgViênUống2,650
163Erilcar5mgViênUống800
164Erilcar5mgViênUống790
165EnterogranGóiUống3,150
166EnterogoldsViênUống2,625
167Faditac20mgLọTiêm38,500
168Fresofol1%OngTiêm38,500
169Fegra120mgViênUống3,450
170Fegra180mgViênUống4,900
171Fegra60mgViênUống1,890
172FaditacViênUống1,500
173Flodicar5mgViênUống1,785
174Flodicar5mgViênUống2,100
175Fumagate-FortGóiUống2,300
176Furosemid20 mgốngTiêm778
177Furosemid20 mgốngTiêm1,025
178Glotadol150mgGóiUống299
179Glucoza30%ốngTiêm1,029
180Glucoza30%ốngTiêm1,050
181Glucosix500mgViênUống140
182GelactiveGóiUống2,394
183Growpone10%/10mlOngTiêm13,300
184Glotadol150mgGóiUống299
185Guarente-8ViênUống1,200
186Heraprostol200mcgViênUống3,610
187Hismedan20mgViênUống98
188Hanexic250mgốngTiêm2,850
189Huyết thanh kháng độc tố uốn vánỐngTiêm25,263
190Isosorbid10mgViênUống200
191Isosorbide10 mgviênUống200
192Kacetam800mgViênUống392
193Kagasdine20mgViênUống123
194Kanausin10mgViênUống101
195Kavasdin5mgViênUống98
196Kaldyum600mgViênUống1,800
197Lipovenoes10%/250mlChaiTiêm truyền90,500
198Lidocain Kabi2%/2mlOngTiêm410
199Lidocain Kabi2%/2mlOngTiêm452
200Macfor3g/20mlGóiUống7,030
201Marcain Heavy0,5%ốngTiêm37,872
202Mildocap25mgVienUống670
203Medsamic500mg/5mlỐngTiêm19,300
204Medskin clovir400mgViênUống798
205Merika probioticsGoiUống2,200
206Metfomine EGViênUống555
207Mezapizin10mgViênUống798
208Mefomid850mgViênUống294
209Mobimed7,5 mgViênUống315
210Mobimed7,5 mgViênUống435
211Mobimed15mgViênUống870
212Merika fortGoiUống2,800
213Mydocalm50mgViênUống1,281
214Pyme Nife 1010mgViênUống980
215Natri clorid (Dùng ngoài)0,9%/500mlChaiDùng ngoài7,098
216Neu-stam800mgViênUống680
217Nước muối sinh lý Natri clorid0,9%ChaiDùng ngoài9,261
218Pyme Nospain40mgViênUống290
219NasolsprayChaiNhỏ mũi24,000
220Pyme Nospain40mgViênUống580
221Pyme Om 4040mgViênUống1,365
222Naphazolin0,05%/5mlLọNhỏ mũi1,992
223Naphazolin0,05%/5mlLọNhỏ mũi3,675
224No-spa40mg/2m;ỐngTiêm5,306
225Natri clorid 0,9%dùng ngoài1000mlChaiDùng ngoài10,101
226Natri clorid 0,9%10mlLọNhỏ mắt1,449
227Natri clorid 0,9%10mlLọNhỏ mắt1,320
228Nước cất5 mlốngTiêm483
229Nước cất5 mlốngTiêm500
230ORS4,1gGóiUống615
231Orezol hương camGóiUống1,650
232Ozonbiotic ExtraGóiUống3,750
233Oracortia0,1gGóiDùng ngoài8,500
234Ovac-20ViênUống175
235Oxy giàLọDùng ngoài1,485
236O xytocin5UIốngTiêm3,255
237PesancortTubeDùng ngoài32,000
238Pralmex2mlỐngTiêm1,260
239Pralmex2mlỐngTiêm1,370
240Pymet Phage500mgViênUống490
241Pyme CZ10ViênUống315
242Pyme CZ11ViênUống550
243Panactol325mgViênUống117
244Panactol325mgViênUống82
245Pyzacar25mgViênUống1,890
246PVP-Iodine10%/500mlLọDùng ngoài38,000
247PVP-Iodine10%/500mlLọDùng ngoài39,900
248Qepentex20mgMiếngDùng ngoài12,500
249Quinacar5mgViênUống990
250Rocuronium kabi10mg/1mlLọTiêm62,500
251Rocuronium kabi10mg/1mlLọTiêm70,500
252Remin-S FortViênUống252
253Serbutam200LọBình xịt52,238
254Serbutam200LọBình xịt76,000
255Sara for childrenChaiUống23,499
256Smoflipid20%/100mlChaiTiêm truyền111,000
257Sulphat-Magie15 mgốngTiêm2,499
258Tanganyl500 mgViênUống4,612
259Tatanol500 mgViênUống235
260Tatanol500 mgViênUống350
261Tatanol250mgGóiUống630
262Tatanol120mgViênUống260
263TalantaViênUống315
264Thiazifar25mgViênUống164
265Tê Septodont2%ỐngTiêm17,000
266TenfovixViênUống5,200
267TenfovixViênUống13,200
268Trifungi100mgViênđặt7,245
269Tiffy syrup30mlChaiUống12,500
270Thelizin5mgViênUống87
271Misoprostol200mcgViênNgậm4,400
272Misoprostol200mcgViênNgậm4,500
273Tatanol UltraViênUống2,490
274Tatanol UltraViênUống2,940
275Tozinax syrupChaiUống25,998
276Tranexamic Acid250mg/5mlỐngTiêm2,195
277Vaspycar35mgViênUống350
278Vixcar75mgViênUống690
279Vincopane20mg/1mlỐngTiêm6,300
280Ventolin2,5 mgốngKhí dung xịt4,575
281Vingomin0,2mg/mlỐngTiêm11,550
282Vinzix40mgViênUống130
283Vinphacetam (piracetam)1gỐngTiêm1,400
284Ventolin inh100mcgBìnhKhí dung xịt76,379
285Zoamco-AViênUống3,250
286Zoamco10mgViênUống390
287Xilonibsa2%ỐngTiêm10,182
288Dolcontral100mg/2mlỐngTiêm16,800
289Fentanyl0,1 mgỐngTiêm11,800
290Morphin10 mgỐngTiêm4,410
291Morphin10 mgỐngTiêm7,000
292Pethidin100mgỐngTiêm17,500
293Diazepam10mgỐngTiêm4,410
294Diazepam10mgỐngTiêm4,480
295Ephdrin30mg/mlỐngTiêm57,750
296Ketamin500 mglọTiêm52,500
297Diazepam5mgViênUống240
IICHẾ PHẨM Y HỌC CỔ TUYỀN
1Phong thấp ACPViênUống840
2AntesikViênUống1,900
3Actiso PVViênUống1,200
4Actiso SLViênUống900
5Thuốc ho AstemixChaiUống28,140
6An thần bổ tâm -fViênUống800
7Atiliver Diệp hạ châuViênUống1,950
8Actiso PVViênUống1,200
9Bài thạchViênUống1,260
10Boganic ForteViênUống1,800
11Bổ mắt TW3ViênUống995
12Bổ gan P/HViênUống600
13Cồn xoa bóp JamdaChaiDùng ngoài18,000
14Cao sao vangHộpDùng ngoài9,250
15Cồn xoa bóp Bảo LongChaiDùng ngoài26,500
16Cồn xoa bóp ChaiDùng ngoài19,800
17Cốt Bình NguyênChaiDùng ngoài21,500
18Chè trĩ BTIKGGóiUống17,500
19Chè trĩ BTIKGGóiUống26,400
20ChorlatcynViênUống2,499
21Cholapan( Viên mật nghệ)ViênUống720
22Cholapan( Viên mật nghệ)ViênUống730
23Cao lạc tiênChaiUống30,000
24Cao lạc tiênChaiUống32,000
25CerecapsViênUống3,000
26Crila ForteViênUống4,990
27Dưỡng cốt hoànGóiUống3,500
28Dạ dày tá tràng-fViênUống1,150
29Độc hoạt tang ký sinhViênUống1,200
30Đương quy bổ huyết P/HViênUống1,350
31EryneTuypDùng ngoài32,000
32EshaViênUống2,500
33Giải cảm liên kiềuViênUống680
34Hoàn an thầnViênUống6,000
35Ho AstexChaiUống32,500
36Hoạt huyết Phúc HưngViênUống800
37Thuốc ho người lớnchaiUống22,950
38Thuốc ho người lớnchaiUống23,500
39Thuốc ho thảo dượcchaiUống26,500
40Hoả LongGóiUống4,000
41Hoàn nghệ mật ông TPGóiUống2,600
42Kim tiền thảoViênUống1,490
43Kim tiền thảoViênUống1,490
44Khang minh phong thấp nangViênUống2,049
45Khang minh phong thấp nangViênUống2,049
46Khang minh phong thấp nangViênUống2,200
47Lục vịChaiUống22,500
48Lục vị-fViênUống570
49MediphylaminViênUống1,900
50Phong DanViênUống3,000
51QuaneuronViênUống2,990
52Qyt tỳ an thần hoàn P/HViênUống4,600
53Rheumpin-fViênUống950
54Rheumpin-fViênUống1,000
55Sáng mắt ( viên nang mềm)ViênUống900
56Sáng mắt ( viên nang mềm)ViênUống2,067
57Siro trị ho SlaskaChaiUống27,000
58SitarViênUống3,850
59Sáng mắt -fViênUống900
60TadimaxViênUống3,450
61Dưỡng tâm an thầnViênUống840
62Dưỡng tâm an thầnViênUống890
63Đại tràng HDViênUống900
64Thuốc ho K/HChaiUống25,000
65TibidineViênUống1,500
66CholestinViênUống2,100
67Thấp khớp hoàn P/HGóiUống5,100
68Thấp khớp hoàn P/HGóiUống4,990
69TIEUKHATLING CÁPViênUống3,200
70TIEUKHATLING CÁPViênUống3,400
71Thấp khớp NDViênUống2,200
72Tradin ExtraViênUống1,350
73Phong thấp khải hàLọUống35,000
74Thuốc trĩ TomokoViênUống4,900
75Mimosa(V. an thần)ViênUống1,200
76Mimosa(V. an thần)ViênUống1,230
77Viên hoàn cứng hạc lạpViênUống230
78Viên hộ tâm CordataViênUống2,130
79Fengshi(V.Phong thấp)viênUống815
80Fengshi(V.Phong thấp)viênUống834

Tin cùng chuyên mục