Bảng giá dịch vụ Giường bệnh theo yêu cầu

admin18/11/2018 09:54 PM
Số TTCác loại dịch vụGiá giường bệnh theo TT 13/2019 (BN BHYT)Giá giường bệnh theo NQ 15/2019/NQ-HĐND (BN Không BHYT)GIÁ THU THÊM 01 GIƯỜNG BỆNH THEO YÊU CẦUTỔNG CỘNG GIÁ GIƯỜNG BỆNH THEO YÊU CẦU
Có BHYTKhông BHYT
Giá thu thêm 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giườngGiá thu thêm 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giườngGiá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giườngGiá  1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giườngGiá 1 giường bệnh DV/ngày/phòng 2 giườngGiá  1 giường bệnh DV/ngày/phòng 3 giường
1Ngày giường bệnh Nội khoa:
1.1Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)171.100171.100110.00075.000281.100246.100281.100246.100
1.2Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.149.100149.100110.00075.000259.100224.100259.100224.100
1.3Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng121.100121.100110.00075.000231.100196.100231.100196.100
2Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; 110.00075.000110.00075.000110.00075.000
2.1Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể198.300198.300110.00075.000308.300273.300308.300273.300
2.2Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể175.600175.600110.00075.000285.600250.600285.600250.600
2.3Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể148.600148.600110.00075.000258.600223.600258.600223.600

Tin cùng chuyên mục