HOẠT ĐỘNG CẬN LÂM SÀNG
Trung tâm Y tế huyện Tuy An
Từ 01/10/2020 đến 31/12/2020
STT | CÁC XÉT NGHIỆM | ĐƠN VỊ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ NỘI TRÚ |
A | I. XÉT NGHIỆM | | 16,099 | 10,808 |
1 | - Huyết học | Tiểu bản | 6785 | 6304 |
2 | - Khác | Tiểu bản | 1868 | 1633 |
3 | - Hóa sinh nước tiểu | Tiểu bản | 218 | 8 |
4 | - Vi khuẩn | Tiểu bản | 2477 | 1998 |
5 | - Hóa sinh | Tiểu bản | 4751 | 865 |
B | II. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | | 5,687 | 2,092 |
6 | - Siêu âm | Lần | 3413 | 1695 |
7 | - Số lần chụp X-Quang | Lần | 2217 | 397 |
8 | - Khác | Lần | 57 | 0 |
C | III. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | | 809 | 774 |
9 | - Điện tim | Lần | 809 | 774 |
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH |
|
Báo cáo từ ngày 01/10/2020 đến ngày 31/12/2020 |
STT | Các khoa | Số lần khám | Số lượt điều trị nội trú | Tổng số ngày điều trị nội trú |
Tổng Số | Trong đó | Tổng số | Trong đó |
Nữ | BHYT | YHCT(Kể cả kết hợp YHHĐ) | TE<15 tuổi | Nữ | BHYT | YHCT(Kể cả kết hợp YHHĐ) | TE<15 tuổi |
8 | Khoa Khám - Cấp cứu lưu | 22837 | 13050 | 22255 | 0 | 2930 | 186 | 61 | 151 | 0 | 19 | 6412 |
SỞ Y TẾ PHÚ YÊN | | | | |
TTYT HUYỆN TUY AN | HOẠT ĐỘNG ĐIỀU TRỊ | |
| | (Báo cáo thống kê Quý IV, Năm 2020) |
| | | | | |
STT | KHOA | Số giường bệnh | Người bệnh vào điều trị nội trú | Số ngày điều trị nội trú | CSSDGG (%) |
|
(1) | (3) | (6) | (11) |
A | Tổng số: | 150 | | | - |
B | Trong đó nữ : | | | | |
1 | Khoa Nội - Nhi -Nhiễm - Cấp Cứu | 75 | 2,204 | 9,158 | 136 |
2 | Khoa Ngoại Tổng Hợp | 25 | 507 | 1,865 | 83 |
3 | Khoa Sản | 35 | 391 | 1,704 | 54 |
4 | Phòng Cấp Cứu Lưu | 5 | 104 | 164 | 36 |
5 | Khoa YHCT và PHCN | 10 | 39 | 764 | 85 |
| | | | | #DIV/0! |
Tổng cộng: | 150 | 3,245 | 13,655 | 101 |